Bản dịch của từ Bisexual trong tiếng Việt
Bisexual
Bisexual (Adjective)
Many bisexual animals have unique mating rituals in the wild.
Nhiều loài động vật lưỡng tính có nghi lễ giao phối độc đáo trong tự nhiên.
Some people do not understand bisexual species and their behaviors.
Một số người không hiểu các loài lưỡng tính và hành vi của chúng.
Are there many bisexual plants in urban environments like New York?
Có nhiều loài thực vật lưỡng tính trong môi trường đô thị như New York không?
Bị thu hút về mặt tình dục không chỉ dành riêng cho những người thuộc một giới tính cụ thể; thu hút cả nam và nữ.
Sexually attracted not exclusively to people of one particular gender attracted to both men and women.
Many bisexual individuals face challenges in social acceptance today.
Nhiều người lưỡng tính gặp khó khăn trong việc được chấp nhận xã hội hôm nay.
Not everyone understands what it means to be bisexual.
Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của việc là người lưỡng tính.
Are there many bisexual people in your community?
Có nhiều người lưỡng tính trong cộng đồng của bạn không?
(về hoa) có cả nhị và nhụy; lưỡng tính.
Of a flower having both stamens and pistils hermaphrodite.
The bisexual flower attracts both bees and butterflies for pollination.
Hoa lưỡng tính thu hút cả ong và bướm để thụ phấn.
Not all plants have bisexual flowers; some are unisexual.
Không phải tất cả các loại cây đều có hoa lưỡng tính; một số là đơn tính.
Do you know which plants have bisexual flowers in your garden?
Bạn có biết loại cây nào có hoa lưỡng tính trong vườn không?
Dạng tính từ của Bisexual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bisexual Lưỡng tính | More bisexual Lưỡng tính hơn | Most bisexual Đa số người lưỡng tính |
Bisexual (Noun)
Một người bị thu hút về mặt tình dục không chỉ với những người thuộc một giới tính cụ thể.
A person who is sexually attracted not exclusively to people of one particular gender.
Alex identifies as a bisexual who loves both men and women.
Alex xác định là người lưỡng tính yêu cả nam và nữ.
Many people do not understand bisexuality in today's society.
Nhiều người không hiểu về lưỡng tính trong xã hội ngày nay.
Is being bisexual accepted in your local community, like in New York?
Việc là người lưỡng tính có được chấp nhận trong cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Bisexual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bisexual | Bisexuals |
Họ từ
Từ "bisexual" được sử dụng để chỉ một người có khả năng thu hút tình cảm và tình dục cả hai giới tính, tức là nam và nữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, khái niệm "bisexual" có thể mang ý nghĩa sâu sắc và phức tạp hơn, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về bản dạng giới và khuynh hướng tình dục.
Từ "bisexual" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "sexual" xuất phát từ từ "sexus", chỉ giới tính. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 để mô tả những người có khả năng hấp dẫn tình dục hoặc tình yêu đối với cả hai giới. Sự tiến hóa của từ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về đa dạng giới tính và bản dạng tình dục trong xã hội hiện đại.
Từ "bisexual" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi các văn bản có thể bàn về giới tính và bản dạng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa liên quan đến đa dạng giới. Ngoài ra, "bisexual" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, và các cuộc vận động hỗ trợ quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp