Bản dịch của từ Honeys trong tiếng Việt

Honeys

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeys (Noun)

hˈʌniz
hˈʌniz
01

Số nhiều của mật ong.

Plural of honey.

Ví dụ

The bees produced many honeys this summer for local markets.

Những con ong đã sản xuất nhiều loại mật trong mùa hè này cho các chợ địa phương.

There are no honeys available at the farmer's market today.

Hôm nay không có loại mật nào tại chợ nông sản.

Which honeys are best for tea in social gatherings?

Những loại mật nào là tốt nhất cho trà trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Dạng danh từ của Honeys (Noun)

SingularPlural

Honey

Honeys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeys

Không có idiom phù hợp