Bản dịch của từ Honeys trong tiếng Việt
Honeys

Honeys (Noun)
Số nhiều của mật ong.
Plural of honey.
The bees produced many honeys this summer for local markets.
Những con ong đã sản xuất nhiều loại mật trong mùa hè này cho các chợ địa phương.
There are no honeys available at the farmer's market today.
Hôm nay không có loại mật nào tại chợ nông sản.
Which honeys are best for tea in social gatherings?
Những loại mật nào là tốt nhất cho trà trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng danh từ của Honeys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honey | Honeys |
Họ từ
Từ "honeys" là số nhiều của danh từ "honey", nghĩa là mật ong, và cũng được sử dụng như một dạng thân mật để chỉ những người yêu thương hoặc thân thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "honeys" thường được dùng một cách không chính thức trong ngữ cảnh thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể hạn chế hơn trong việc sử dụng từ này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "honeys" có gốc từ tiếng Anh "honey", bắt nguồn từ tiếng Old English "hunig", có nguồn gốc Latinh là "mel" từ tiếng Latin. Từ này có lịch sử lâu dài, được sử dụng để chỉ chất lỏng ngọt do ong sản xuất từ mật hoa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "honeys" không chỉ đề cập đến sản phẩm thiên nhiên này mà còn là cách gọi thân mật, thể hiện sự trìu mến trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "honeys" (số nhiều của "honey") có tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa, thường không phổ biến trong các chủ đề học thuật. Ngoài ra, "honeys" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như một thuật ngữ thân mật để chỉ người yêu hoặc bạn bè, thể hiện sự trìu mến.