Bản dịch của từ Honied trong tiếng Việt

Honied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honied (Adjective)

hˈʌnid
hˈʌnid
01

Làm ngọt ngào hoặc dễ chịu trong cách cư xử hoặc lời nói.

Made sweet or pleasant in manner or speech.

Ví dụ

Her honied words charmed everyone at the social gathering last Saturday.

Những lời nói ngọt ngào của cô ấy đã quyến rũ mọi người tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

He did not use honied phrases during the debate yesterday.

Anh ấy đã không sử dụng những cụm từ ngọt ngào trong cuộc tranh luận hôm qua.

Did she really speak in honied tones at the conference?

Cô ấy thực sự đã nói bằng giọng ngọt ngào tại hội nghị sao?

02

Có chất lượng nhẹ nhàng hoặc tâng bốc.

Having a soothing or flattering quality.

Ví dụ

Her honied words calmed the tense audience during the debate last week.

Những lời nói ngọt ngào của cô ấy đã làm dịu khán giả căng thẳng trong cuộc tranh luận tuần trước.

His honied tone did not convince the critics at the art show.

Giọng nói ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được các nhà phê bình tại triển lãm nghệ thuật.

Can you believe his honied speech at the charity event last month?

Bạn có tin vào bài phát biểu ngọt ngào của anh ấy tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

03

Ngọt hoặc có hương vị với mật ong.

Sweetened or flavored with honey.

Ví dụ

Her honied words made everyone feel welcomed at the social event.

Những lời nói ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.

His honied compliments did not convince the audience during the presentation.

Những lời khen ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được khán giả trong buổi thuyết trình.

Are her honied remarks sincere or just for show at meetings?

Những nhận xét ngọt ngào của cô ấy có chân thành không hay chỉ để thể hiện trong các cuộc họp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Honied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honied

Không có idiom phù hợp