Bản dịch của từ Honied trong tiếng Việt
Honied
Honied (Adjective)
Her honied words charmed everyone at the social gathering last Saturday.
Những lời nói ngọt ngào của cô ấy đã quyến rũ mọi người tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
He did not use honied phrases during the debate yesterday.
Anh ấy đã không sử dụng những cụm từ ngọt ngào trong cuộc tranh luận hôm qua.
Did she really speak in honied tones at the conference?
Cô ấy thực sự đã nói bằng giọng ngọt ngào tại hội nghị sao?
Có chất lượng nhẹ nhàng hoặc tâng bốc.
Having a soothing or flattering quality.
Her honied words calmed the tense audience during the debate last week.
Những lời nói ngọt ngào của cô ấy đã làm dịu khán giả căng thẳng trong cuộc tranh luận tuần trước.
His honied tone did not convince the critics at the art show.
Giọng nói ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được các nhà phê bình tại triển lãm nghệ thuật.
Can you believe his honied speech at the charity event last month?
Bạn có tin vào bài phát biểu ngọt ngào của anh ấy tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Ngọt hoặc có hương vị với mật ong.
Sweetened or flavored with honey.
Her honied words made everyone feel welcomed at the social event.
Những lời nói ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.
His honied compliments did not convince the audience during the presentation.
Những lời khen ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được khán giả trong buổi thuyết trình.
Are her honied remarks sincere or just for show at meetings?
Những nhận xét ngọt ngào của cô ấy có chân thành không hay chỉ để thể hiện trong các cuộc họp?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp