Bản dịch của từ Hooch trong tiếng Việt

Hooch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooch (Noun)

hˈutʃ
hˈutʃ
01

Đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu whisky kém chất lượng hoặc lậu.

Alcoholic drink, especially inferior or illicit whisky.

Ví dụ

During the Prohibition era, many people resorted to drinking hooch.

Trong thời kỳ Cấm, nhiều người đã tìm đến uống rượu hooch.

The police raided an underground bar selling illegal hooch.

Cảnh sát đột kích một quán bar ngầm bán rượu hooch bất hợp pháp.

The hooch made in the makeshift distillery was of poor quality.

Loại rượu hooch được sản xuất trong nhà máy chưng cất tạm bợ có chất lượng kém.

02

Một nơi trú ẩn hoặc nhà ở ngẫu hứng.

A shelter or improvised dwelling.

Ví dụ

During the Great Depression, many people lived in hooches.

Trong thời kỳ Đại suy thoái, nhiều người sống trong những túp lều.

The homeless man built a hooch out of cardboard boxes.

Người đàn ông vô gia cư đã xây dựng một túp lều bằng hộp các tông.

After the hurricane, survivors sought refuge in makeshift hooches.

Sau cơn bão, những người sống sót tìm nơi ẩn náu trong những túp lều tạm bợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooch

Không có idiom phù hợp