Bản dịch của từ Hoodwink trong tiếng Việt
Hoodwink

Hoodwink (Verb)
She tried to hoodwink him with false promises.
Cô ấy cố gạt anh ta bằng những lời hứa giả tạo.
The scam artist attempted to hoodwink vulnerable individuals.
Kẻ lừa đảo cố gạt những người dễ bị tổn thương.
He managed to hoodwink the entire community with his lies.
Anh ấy đã thành công trong việc lừa dối cả cộng đồng với những lời nói dối của mình.
Dạng động từ của Hoodwink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoodwink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoodwinked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoodwinked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoodwinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoodwinking |
Họ từ
Từ "hoodwink" có nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa ai đó bằng cách tạo ra sự hiểu lầm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "hood", có nghĩa là mũ chùm đầu, và "wink", nghĩa là nháy mắt, biểu thị hành động che đậy sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, "hoodwink" có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày ở một số khu vực thuộc tiếng Anh Anh.
Từ "hoodwink" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, kết hợp từ "hood" (mũ) và "wink" (nháy mắt). Xuất phát từ hình ảnh đeo mũ che khuất mắt, từ này đề cập đến hành động lừa dối hay đánh lừa người khác. Ý nghĩa ban đầu của nó gắn liền với việc che giấu sự thật, qua đó phản ánh sự lừa đảo trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, đồng thời vẫn giữ được ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hoodwink" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lừa dối hoặc đánh lừa người khác, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về gian lận hoặc chiến lược marketing thiếu minh bạch. Trong văn viết học thuật, "hoodwink" thường được sử dụng để mô tả hành vi không trung thực trong nghiên cứu hoặc phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp