Bản dịch của từ Hooey trong tiếng Việt

Hooey

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooey (Noun)

01

Vô lý, ngu ngốc

Nonsense foolishness

Ví dụ

Many politicians spread hooey during the election campaign last year.

Nhiều chính trị gia đã lan truyền những điều vô lý trong chiến dịch bầu cử năm ngoái.

The claim that social media causes happiness is complete hooey.

Lời khẳng định rằng mạng xã hội mang lại hạnh phúc là hoàn toàn vô lý.

Is it true that some social theories are just hooey?

Có phải một số lý thuyết xã hội chỉ là vô lý không?

02

Một người dễ bị lừa

A person easily fooled

Ví dụ

Many people consider him a hooey for believing in conspiracy theories.

Nhiều người coi anh ấy là kẻ ngốc vì tin vào thuyết âm mưu.

She is not a hooey; she knows the facts about climate change.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy biết sự thật về biến đổi khí hậu.

Why do some voters seem like hooey during elections?

Tại sao một số cử tri lại có vẻ ngốc nghếch trong các cuộc bầu cử?

03

Một tuyên bố hoặc niềm tin sai lầm

A false statement or belief

Ví dụ

Many believe that social media is just hooey.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội chỉ là điều vô lý.

The claim that social media causes happiness is hooey.

Lời tuyên bố rằng mạng xã hội mang lại hạnh phúc là điều vô lý.

Is it true that all social media news is hooey?

Có phải tất cả tin tức trên mạng xã hội đều là điều vô lý không?

Hooey (Idiom)

01

Đầy những điều nhảm nhí (thông tục: đầy những điều vô nghĩa)

Full of hooey informal full of nonsense

Ví dụ

Many social media posts are just hooey and lack real information.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chỉ là lời nói nhảm và thiếu thông tin.

Social movements are not hooey; they bring real change to society.

Các phong trào xã hội không phải là lời nói nhảm; chúng mang lại thay đổi thực sự cho xã hội.

Is this claim about social issues just hooey or based on facts?

Liệu tuyên bố này về các vấn đề xã hội có phải chỉ là lời nói nhảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooey

Không có idiom phù hợp