Bản dịch của từ Hooey trong tiếng Việt
Hooey

Hooey (Noun)
Vô lý, ngu ngốc
Nonsense foolishness
Many politicians spread hooey during the election campaign last year.
Nhiều chính trị gia đã lan truyền những điều vô lý trong chiến dịch bầu cử năm ngoái.
The claim that social media causes happiness is complete hooey.
Lời khẳng định rằng mạng xã hội mang lại hạnh phúc là hoàn toàn vô lý.
Is it true that some social theories are just hooey?
Có phải một số lý thuyết xã hội chỉ là vô lý không?
Many people consider him a hooey for believing in conspiracy theories.
Nhiều người coi anh ấy là kẻ ngốc vì tin vào thuyết âm mưu.
She is not a hooey; she knows the facts about climate change.
Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy biết sự thật về biến đổi khí hậu.
Why do some voters seem like hooey during elections?
Tại sao một số cử tri lại có vẻ ngốc nghếch trong các cuộc bầu cử?
Many believe that social media is just hooey.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội chỉ là điều vô lý.
The claim that social media causes happiness is hooey.
Lời tuyên bố rằng mạng xã hội mang lại hạnh phúc là điều vô lý.
Is it true that all social media news is hooey?
Có phải tất cả tin tức trên mạng xã hội đều là điều vô lý không?
Hooey (Idiom)
Many social media posts are just hooey and lack real information.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chỉ là lời nói nhảm và thiếu thông tin.
Social movements are not hooey; they bring real change to society.
Các phong trào xã hội không phải là lời nói nhảm; chúng mang lại thay đổi thực sự cho xã hội.
Is this claim about social issues just hooey or based on facts?
Liệu tuyên bố này về các vấn đề xã hội có phải chỉ là lời nói nhảm không?
Họ từ
Hooey là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa hoặc lý thuyết không có cơ sở. Thuật ngữ này thường bị sử dụng trong ngữ cảnh để bác bỏ quan điểm của người khác, cho rằng chúng là không hợp lý hoặc phi lý. Trong văn viết, 'hooey' thường được gặp trong văn phong bình dân hoặc hài hước, và không được coi là ngôn ngữ trang trọng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh.
Từ "hooey" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng nhiều nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể là từ "hoey", một cách diễn đạt slang. Hooey thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc thông tin vô giá trị, không đáng tin cậy. Sự chuyển nghĩa từ một từ biểu thị cho sự nhầm lẫn hoặc không chắc chắn thành một từ mang nghĩa châm biếm về sự ngu ngốc hay phi lý cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.
Từ "hooey" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhằm chỉ trích hoặc bác bỏ một ý kiến, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản bình luận. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống không trang trọng cho thấy tính chất thể hiện sự hoài nghi hoặc khinh thường đối với thông tin hoặc tuyên bố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp