Bản dịch của từ Hooky trong tiếng Việt
Hooky
Hooky (Adjective)
The song by Taylor Swift is very hooky and popular among teens.
Bài hát của Taylor Swift rất bắt tai và phổ biến trong giới trẻ.
Many people don't find classical music to be hooky or engaging.
Nhiều người không thấy nhạc cổ điển bắt tai hoặc hấp dẫn.
Is that new pop song as hooky as everyone claims it is?
Bài hát pop mới đó có bắt tai như mọi người nói không?
Dạng tính từ của Hooky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hooky Hooky | Hookier Hookier | Hookiest Hookiest |
Hooky (Noun)
Many students played hooky from school last Friday for the concert.
Nhiều học sinh đã trốn học vào thứ Sáu tuần trước để đi hòa nhạc.
She didn't play hooky; she had a family emergency that day.
Cô ấy không trốn học; cô ấy có một tình huống khẩn cấp trong gia đình hôm đó.
Did you know that playing hooky can lead to serious consequences?
Bạn có biết rằng việc trốn học có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng không?
Dạng danh từ của Hooky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hooky | - |
Họ từ
Từ "hooky" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ việc trốn học hoặc bỏ việc một cách không có lý do chính đáng, thường diễn ra trong môi trường học đường hoặc công sở. Từ này phổ biến ở Anh và Mỹ, nhưng phiên bản Mỹ "skipping school" thường phổ biến hơn. Trong văn nói, "hooky" thường được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng, còn trong văn viết có thể ít thấy hơn. Cả hai hình thức đều phản ánh hành vi không tuân thủ quy định.
Từ "hooky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hook", mang nghĩa là "móc" hoặc "kéo". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động né tránh trách nhiệm hoặc công việc, đặc biệt là trong bối cảnh học đường. Theo thời gian, nghĩa của "hooky" đã phát triển để chỉ hành động nghỉ học không được phép. Sự kết hợp giữa hình ảnh "móc" và ý nghĩa trốn tránh đã hình thành nên ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "hooky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ hành động trốn học hoặc không tham gia một hoạt động nào đó mà đáng lẽ ra nên tham gia. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến cuộc sống học đường hay văn hóa thanh thiếu niên. Trong các trường hợp khác, "hooky" thường được nghe trong hội thoại giữa bạn bè, đặc biệt là khi thảo luận về việc trốn học để thư giãn hay tham gia hoạt động vui chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp