Bản dịch của từ Hooky trong tiếng Việt
Hooky

Hooky(Adjective)
Dạng tính từ của Hooky (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Hooky Hooky | Hookier Hookier | Hookiest Hookiest |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hooky" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ việc trốn học hoặc bỏ việc một cách không có lý do chính đáng, thường diễn ra trong môi trường học đường hoặc công sở. Từ này phổ biến ở Anh và Mỹ, nhưng phiên bản Mỹ "skipping school" thường phổ biến hơn. Trong văn nói, "hooky" thường được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng, còn trong văn viết có thể ít thấy hơn. Cả hai hình thức đều phản ánh hành vi không tuân thủ quy định.
Từ "hooky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hook", mang nghĩa là "móc" hoặc "kéo". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động né tránh trách nhiệm hoặc công việc, đặc biệt là trong bối cảnh học đường. Theo thời gian, nghĩa của "hooky" đã phát triển để chỉ hành động nghỉ học không được phép. Sự kết hợp giữa hình ảnh "móc" và ý nghĩa trốn tránh đã hình thành nên ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "hooky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ hành động trốn học hoặc không tham gia một hoạt động nào đó mà đáng lẽ ra nên tham gia. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến cuộc sống học đường hay văn hóa thanh thiếu niên. Trong các trường hợp khác, "hooky" thường được nghe trong hội thoại giữa bạn bè, đặc biệt là khi thảo luận về việc trốn học để thư giãn hay tham gia hoạt động vui chơi.
Họ từ
Từ "hooky" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ việc trốn học hoặc bỏ việc một cách không có lý do chính đáng, thường diễn ra trong môi trường học đường hoặc công sở. Từ này phổ biến ở Anh và Mỹ, nhưng phiên bản Mỹ "skipping school" thường phổ biến hơn. Trong văn nói, "hooky" thường được sử dụng trong bối cảnh không trang trọng, còn trong văn viết có thể ít thấy hơn. Cả hai hình thức đều phản ánh hành vi không tuân thủ quy định.
Từ "hooky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hook", mang nghĩa là "móc" hoặc "kéo". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động né tránh trách nhiệm hoặc công việc, đặc biệt là trong bối cảnh học đường. Theo thời gian, nghĩa của "hooky" đã phát triển để chỉ hành động nghỉ học không được phép. Sự kết hợp giữa hình ảnh "móc" và ý nghĩa trốn tránh đã hình thành nên ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "hooky" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ hành động trốn học hoặc không tham gia một hoạt động nào đó mà đáng lẽ ra nên tham gia. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến cuộc sống học đường hay văn hóa thanh thiếu niên. Trong các trường hợp khác, "hooky" thường được nghe trong hội thoại giữa bạn bè, đặc biệt là khi thảo luận về việc trốn học để thư giãn hay tham gia hoạt động vui chơi.
