Bản dịch của từ Hop out trong tiếng Việt
Hop out

Hop out (Phrase)
She decided to hop out of the meeting early yesterday.
Cô ấy quyết định rời cuộc họp sớm hôm qua.
They did not hop out of the party before midnight.
Họ không rời bữa tiệc trước nửa đêm.
Did you hop out of the discussion when it got boring?
Bạn có rời cuộc thảo luận khi nó trở nên nhàm chán không?
Hop out (Verb)
Children hop out of the playground onto the soft grass.
Trẻ em nhảy ra khỏi sân chơi xuống cỏ mềm.
Adults do not hop out at social events like kids do.
Người lớn không nhảy ra ngoài tại các sự kiện xã hội như trẻ em.
Do you see people hop out during community activities?
Bạn có thấy mọi người nhảy ra trong các hoạt động cộng đồng không?
"Hop out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhảy ra hoặc ra khỏi một phương tiện di chuyển như xe hơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "hop out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "get out" nhiều hơn, nhưng "hop out" cũng được chấp nhận. Cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau, tuy nhiên, mặt nghĩa chung của cụm này vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "hop out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "hop" xuất phát từ tiếng Trung cổ "hoppa", có nghĩa là nhảy. Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "ut", diễn tả sự ra ngoài hoặc rời khỏi một không gian nào đó. Lịch sử ngôn ngữ đã kết hợp hai thành phần này, tạo thành cụm động từ thể hiện hành động nhảy ra khỏi một địa điểm nào đó, thường mang ý nghĩa nhanh chóng hoặc tức thì trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "hop out" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến ngữ cảnh di chuyển hoặc hành động rời khỏi phương tiện. Trong phần Nói và Viết, "hop out" có thể được sử dụng khi mô tả việc ra ngoài một cách nhanh chóng hoặc không chính thức. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các nội dung văn hóa giải trí, như mô tả hành động nhanh nhẹn trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp