Bản dịch của từ Horse chestnut trong tiếng Việt
Horse chestnut

Horse chestnut (Noun)
Bất kỳ loài cây nào thuộc chi aesculus, đặc biệt là aesculus hippocastanum, phổ biến ở bán cầu ôn đới phía bắc.
Any of several tree species of genus aesculus especially aesculus hippocastanum common in temperate northern hemisphere.
The horse chestnut tree provides shade in Central Park, New York.
Cây hạt ngựa cung cấp bóng mát ở Công viên Trung tâm, New York.
Many people do not know about the horse chestnut's medicinal uses.
Nhiều người không biết về công dụng chữa bệnh của hạt ngựa.
Is the horse chestnut common in urban areas like London?
Cây hạt ngựa có phổ biến ở các khu đô thị như London không?
The horse chestnut is often used in traditional medicine for pain relief.
Hạt dẻ ngựa thường được dùng trong y học cổ truyền để giảm đau.
Many people do not know that horse chestnuts are toxic to humans.
Nhiều người không biết rằng hạt dẻ ngựa độc đối với con người.
Do you think horse chestnuts can be used in community health programs?
Bạn có nghĩ rằng hạt dẻ ngựa có thể được sử dụng trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Cây hạt ngựa (horse chestnut) là một loại cây lớn thuộc họ Bức (Sapindaceae), thường được gọi là Aesculus hippocastanum. Cây này được trồng phổ biến ở các công viên và vườn hoa nhờ vào hoa đẹp và trái có đặc điểm dễ nhận dạng. Trong tiếng Anh, "horse chestnut" là thuật ngữ duy nhất cho cây này, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người ta cần phân biệt với cây hạt dẻ (chestnut), là loại cây khác, nhằm tránh nhầm lẫn.
Từ "horse chestnut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "horse" xuất phát từ tiếng Đức cổ “hros”, trong khi "chestnut" được vay mượn từ tiếng Latinh "castanea", chỉ về cây hạt dẻ. Tên gọi "horse chestnut" xuất phát từ việc cây này có quả dạng hạt lớn, giống với hạt dẻ nhưng không ăn được, thường được biết đến là thuốc của ngựa. Thuật ngữ này phản ánh sự phân biệt giữa các loại thực vật trong tự nhiên và cách con người sử dụng chúng.
"Con ngựa" (horse chestnut) là một từ ngữ xuất hiện ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ điển tiếng Anh thể hiện ý nghĩa sinh học hoặc thực vật học cụ thể hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái hoặc trong môi trường học thuật khi mô tả các loài thực vật cụ thể. Ngoài ra, "con ngựa" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y học dân gian, nơi người ta đề cập đến tác dụng của hạt và lá cây này trong việc điều trị một số bệnh.