Bản dịch của từ Horse chestnut trong tiếng Việt

Horse chestnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse chestnut (Noun)

hˈɔɹs tʃˈɛsnˌʌt
hˈɔɹs tʃˈɛsnˌʌt
01

Bất kỳ loài cây nào thuộc chi aesculus, đặc biệt là aesculus hippocastanum, phổ biến ở bán cầu ôn đới phía bắc.

Any of several tree species of genus aesculus especially aesculus hippocastanum common in temperate northern hemisphere.

Ví dụ

The horse chestnut tree provides shade in Central Park, New York.

Cây hạt ngựa cung cấp bóng mát ở Công viên Trung tâm, New York.

Many people do not know about the horse chestnut's medicinal uses.

Nhiều người không biết về công dụng chữa bệnh của hạt ngựa.

Is the horse chestnut common in urban areas like London?

Cây hạt ngựa có phổ biến ở các khu đô thị như London không?

02

Hạt giống quả hạch lớn của những cây này.

The large nutlike seed of these trees.

Ví dụ

The horse chestnut is often used in traditional medicine for pain relief.

Hạt dẻ ngựa thường được dùng trong y học cổ truyền để giảm đau.

Many people do not know that horse chestnuts are toxic to humans.

Nhiều người không biết rằng hạt dẻ ngựa độc đối với con người.

Do you think horse chestnuts can be used in community health programs?

Bạn có nghĩ rằng hạt dẻ ngựa có thể được sử dụng trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse chestnut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse chestnut

Không có idiom phù hợp