Bản dịch của từ Hospitalization trong tiếng Việt

Hospitalization

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hospitalization(Noun Countable)

hɑspɪtələzˈeɪʃn
hɑspɪtlɪzˈeɪʃn
01

Số bệnh nhân hiện đang nằm viện để điều trị.

The number of patients currently in a hospital for treatment.

Ví dụ

Hospitalization(Noun)

hɑspɪtələzˈeɪʃn
hɑspɪtlɪzˈeɪʃn
01

Hành động đưa bệnh nhân vào bệnh viện để được chăm sóc y tế.

The act of placing a patient in a hospital for medical care.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hospitalization (Noun)

SingularPlural

Hospitalization

Hospitalizations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ