Bản dịch của từ Hospitalization trong tiếng Việt
Hospitalization

Hospitalization (Noun)
Hospitalization is expensive.
Viện phí đắt đỏ.
Lack of insurance can lead to hospitalization debt.
Thiếu bảo hiểm có thể dẫn đến nợ viện phí.
Is hospitalization covered by your health plan?
Viện phí có được bảo hiểm y tế của bạn chi trả không?
Hospitalization can be expensive for international students in the US.
Viện phí có thể đắt đỏ đối với sinh viên quốc tế ở Mỹ.
Lack of insurance may lead to financial struggles during hospitalization.
Thiếu bảo hiểm có thể dẫn đến khó khăn tài chính trong viện phí.
Dạng danh từ của Hospitalization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hospitalization | Hospitalizations |
Hospitalization (Noun Countable)
The hospitalization rate in the city is increasing rapidly.
Tỷ lệ nhập viện ở thành phố đang tăng nhanh.
There is a concern about the hospitalization numbers during the pandemic.
Có mối lo ngại về số lượng nhập viện trong đại dịch.
How many hospitalizations were reported last month in the region?
Có bao nhiêu lần nhập viện được báo cáo trong tháng trước ở khu vực đó?
The hospitalization rate has increased due to the pandemic.
Tỷ lệ nhập viện đã tăng do đại dịch.
There is a concern about the high hospitalization costs.
Có lo ngại về chi phí nhập viện cao.
Họ từ
Từ "hospitalization" được sử dụng để chỉ quá trình nhập viện của bệnh nhân để nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "hospitalization" thường được sử dụng để mô tả tình trạng dài hạn hoặc qui trình chăm sóc tại bệnh viện, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "hospitalisation", với sự khác biệt về chính tả. Cả hai từ đều truyền tải ý nghĩa tương tự nhưng cách viết khác nhau do quy tắc chính tả của từng vùng.
Từ "hospitalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "hospitale", có nghĩa là nơi trú ngụ. "Hospitale" xuất phát từ "hospes", nghĩa là khách hoặc người lạ, phản ánh truyền thống đón tiếp và chăm sóc người bệnh. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 và hiện tại chỉ hành động đưa bệnh nhân vào bệnh viện để điều trị. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển đổi từ việc chăm sóc tại nhà sang môi trường y tế chuyên nghiệp.
Từ "hospitalization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc điều trị người bệnh trong bệnh viện, thủ tục nhập viện, hoặc các báo cáo nghiên cứu về y tế. Trong các tài liệu học thuật và báo cáo, "hospitalization" cũng thường xuất hiện khi thảo luận về hậu quả của bệnh tật hoặc hiệu quả của các can thiệp y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



