Bản dịch của từ Hot pad trong tiếng Việt

Hot pad

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot pad (Noun)

hˈɑt pˈæd
hˈɑt pˈæd
01

Một miếng vật liệu dày dùng để bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt.

A thick piece of material used to protect surfaces from heat.

Ví dụ

The hot pad protected the table during the family dinner last night.

Miếng đệm nóng đã bảo vệ bàn trong bữa tối gia đình tối qua.

The hot pad did not prevent the wood from getting damaged.

Miếng đệm nóng không ngăn được gỗ bị hư hại.

Is the hot pad effective for protecting the kitchen counter from heat?

Miếng đệm nóng có hiệu quả trong việc bảo vệ mặt bàn bếp khỏi nhiệt không?

I always use a hot pad when serving hot dishes.

Tôi luôn sử dụng miếng lót nhiệt khi phục vụ món nóng.

Don't forget to put a hot pad under the teapot.

Đừng quên đặt miếng lót nhiệt dưới ấm trà.

Hot pad (Adjective)

hˈɑt pˈæd
hˈɑt pˈæd
01

Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.

Having a high degree of heat or a high temperature.

Ví dụ

The hot pad was perfect for the summer picnic at Central Park.

Tấm đệm nóng rất phù hợp cho buổi dã ngoại mùa hè ở Central Park.

The hot pad did not cool down during the social gathering.

Tấm đệm nóng không hề nguội trong buổi gặp mặt xã hội.

Is the hot pad safe to use during the community event?

Tấm đệm nóng có an toàn để sử dụng trong sự kiện cộng đồng không?

The hot pad debate in the community center was intense.

Cuộc tranh luận về hot pad tại trung tâm cộng đồng rất căng thẳng.

Using hot pads during IELTS speaking can be distracting.

Sử dụng hot pads trong IELTS speaking có thể gây phân tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot pad

Không có idiom phù hợp