Bản dịch của từ Hot pad trong tiếng Việt
Hot pad

Hot pad (Noun)
The hot pad protected the table during the family dinner last night.
Miếng đệm nóng đã bảo vệ bàn trong bữa tối gia đình tối qua.
The hot pad did not prevent the wood from getting damaged.
Miếng đệm nóng không ngăn được gỗ bị hư hại.
Is the hot pad effective for protecting the kitchen counter from heat?
Miếng đệm nóng có hiệu quả trong việc bảo vệ mặt bàn bếp khỏi nhiệt không?
I always use a hot pad when serving hot dishes.
Tôi luôn sử dụng miếng lót nhiệt khi phục vụ món nóng.
Don't forget to put a hot pad under the teapot.
Đừng quên đặt miếng lót nhiệt dưới ấm trà.
Hot pad (Adjective)
Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.
Having a high degree of heat or a high temperature.
The hot pad was perfect for the summer picnic at Central Park.
Tấm đệm nóng rất phù hợp cho buổi dã ngoại mùa hè ở Central Park.
The hot pad did not cool down during the social gathering.
Tấm đệm nóng không hề nguội trong buổi gặp mặt xã hội.
Is the hot pad safe to use during the community event?
Tấm đệm nóng có an toàn để sử dụng trong sự kiện cộng đồng không?
The hot pad debate in the community center was intense.
Cuộc tranh luận về hot pad tại trung tâm cộng đồng rất căng thẳng.
Using hot pads during IELTS speaking can be distracting.
Sử dụng hot pads trong IELTS speaking có thể gây phân tâm.
Từ "hot pad" thường được sử dụng để chỉ một loại vật dụng dùng để giữ ấm thức ăn hoặc bảo vệ bề mặt bàn khi đặt đồ nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "hot pad" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "heat mat" hoặc "heat pad". Về mặt phát âm, sự khác biệt không lớn, nhưng cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong ẩm thực, "hot pad" thường chỉ đến vật dụng đặt dưới nồi nóng, trong khi "heat pad" có thể chỉ thiết bị điện dùng để giữ ấm.
Thuật ngữ "hot pad" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp 2 từ "hot" (nóng) và "pad" (miếng, lớp). "Hot" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, liên quan đến cảm giác nhiệt độ cao, trong khi "pad" xuất phát từ tiếng Old English "pædd", có nghĩa là lớp, miếng đệm. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phổ biến của những vật dụng giữ nhiệt, "hot pad" được sử dụng để bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt độ cao trong quá trình nấu nướng, liên kết với ý nghĩa làm tăng sự tiện lợi trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "hot pad" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là khi đề cập đến các thiết bị dùng để giữ nhiệt hoặc giảm đau. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Viết khi thảo luận về dụng cụ nhà bếp hoặc phương pháp điều trị tại nhà. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng vẫn mang tính ứng dụng trong các bối cảnh thực tế hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp