Bản dịch của từ Hot pepper trong tiếng Việt
Hot pepper

Hot pepper (Idiom)
Many people enjoy hot pepper on their tacos at Taco Bell.
Nhiều người thích ớt cay trên taco tại Taco Bell.
Not everyone likes hot pepper in their pizza toppings.
Không phải ai cũng thích ớt cay trên pizza.
Do you think hot pepper makes food more exciting for social events?
Bạn có nghĩ rằng ớt cay làm món ăn thú vị hơn trong sự kiện xã hội không?
The hot pepper in the salsa made the party lively and exciting.
Ớt cay trong salsa đã làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.
The discussion about politics was not a hot pepper topic for everyone.
Cuộc thảo luận về chính trị không phải là chủ đề thú vị với mọi người.
"Hot pepper" (tiêu cay) chỉ những loại ớt có vị cay do hợp chất capsaicin. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường đề cập đến các loại ớt như jalapeño, habanero hoặc cayenne. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh vào các loại ớt như bell pepper cho các loại ớt không cay. Cách phát âm giữa hai biến thể cũng tồn tại sự khác biệt nhỏ, đặc biệt trong ngữ điệu và âm tiết nhấn. Thành phần chủ yếu của tiêu cay không chỉ tạo vị cay mà còn được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học.
Từ "hot pepper" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, thể hiện sự kết hợp giữa “hot” (nóng) và “pepper” (ớt). Từ "pepper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “piper”, ám chỉ gia vị được làm từ hạt tiêu đen. Từ "hot" ở đây không chỉ đơn thuần miêu tả vị cay mà còn phản ánh cảm giác ấm nóng khi tiêu thụ. Sự kết hợp này thể hiện đặc tính của các loại ớt có vị cay, đã trở thành một yếu tố quan trọng trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "hot pepper" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả thực phẩm hoặc thảo luận về ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, "hot pepper" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về nấu ăn, dinh dưỡng hoặc trong các công thức ẩm thực. Sự phổ biến của nó cũng gia tăng trong các xu hướng ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp