Bản dịch của từ Hot pepper trong tiếng Việt

Hot pepper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot pepper (Idiom)

01

Ớt cay dùng làm gia vị; cũng có thể đề cập đến một cái gì đó kích thích hoặc thú vị.

A spicy pepper used as seasoning or condiment can also refer to something that is stimulating or exciting.

Ví dụ

Many people enjoy hot pepper on their tacos at Taco Bell.

Nhiều người thích ớt cay trên taco tại Taco Bell.

Not everyone likes hot pepper in their pizza toppings.

Không phải ai cũng thích ớt cay trên pizza.

Do you think hot pepper makes food more exciting for social events?

Bạn có nghĩ rằng ớt cay làm món ăn thú vị hơn trong sự kiện xã hội không?

The hot pepper in the salsa made the party lively and exciting.

Ớt cay trong salsa đã làm cho bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.

The discussion about politics was not a hot pepper topic for everyone.

Cuộc thảo luận về chính trị không phải là chủ đề thú vị với mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot pepper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot pepper

Không có idiom phù hợp