Bản dịch của từ Hot water bottle trong tiếng Việt

Hot water bottle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot water bottle (Noun)

hˈɑt wˈɔtɚ bˈɑtəl
hˈɑt wˈɔtɚ bˈɑtəl
01

Một thùng cao su hoặc nhựa chứa đầy nước nóng, dùng để cung cấp hơi ấm cho một bộ phận cụ thể của cơ thể.

A rubber or plastic container filled with hot water used to provide warmth to a specific part of the body.

Ví dụ

She uses a hot water bottle for her back pain relief.

Cô ấy sử dụng một chai nước nóng để giảm đau lưng.

They do not sell hot water bottles at the local pharmacy.

Họ không bán chai nước nóng tại hiệu thuốc địa phương.

Is a hot water bottle effective for easing menstrual cramps?

Chai nước nóng có hiệu quả trong việc giảm cơn đau bụng kinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot water bottle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot water bottle

Không có idiom phù hợp