Bản dịch của từ Hot water bottle trong tiếng Việt
Hot water bottle

Hot water bottle (Noun)
She uses a hot water bottle for her back pain relief.
Cô ấy sử dụng một chai nước nóng để giảm đau lưng.
They do not sell hot water bottles at the local pharmacy.
Họ không bán chai nước nóng tại hiệu thuốc địa phương.
Is a hot water bottle effective for easing menstrual cramps?
Chai nước nóng có hiệu quả trong việc giảm cơn đau bụng kinh không?
"Bình nước nóng" (hot water bottle) là một dụng cụ dùng để giữ nhiệt, thường được làm từ cao su hoặc nhựa, có hình dạng tương tự như một cái túi, chứa nước nóng để chữa bệnh hoặc xua tan lạnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi được gọi là "hot water bag". Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng cũng tương tự giữa hai phiên bản, chủ yếu được dùng trong y học dân gian và chăm sóc sức khỏe tại nhà.
Từ "hot water bottle" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "hot" (nóng) và "water bottle" (bình nước). Từ "bottle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "boteille", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "buticula", nghĩa là bình nhỏ. Mặc dù ban đầu "hot water bottle" không được sử dụng rộng rãi, nhưng lịch sử đã chứng kiến sự phát triển của nó như một dụng cụ y tế và thư giãn, kết nối với ý nghĩa hiện tại: cung cấp nhiệt để làm dịu cơn đau hoặc giữ ấm.
Cụm từ "hot water bottle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về sức khỏe hoặc thoải mái cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều trị đau, giữ ấm cơ thể hay chăm sóc sức khỏe tại nhà. Sự xuất hiện của nó mang tính chất mô tả và thực tiễn, phù hợp với các luận điểm về phương pháp điều trị tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp