Bản dịch của từ Hourglass trong tiếng Việt

Hourglass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hourglass (Noun)

ˈaʊɚglæs
ˈaʊɹglæs
01

Một thiết bị đo thời gian có hai bóng đèn thủy tinh nối với nhau chứa cát, mất một giờ để chuyển từ bóng đèn trên xuống bóng đèn dưới.

A timing device with two connected glass bulbs containing sand that takes an hour to pass from the upper to the lower bulb.

Ví dụ

She used an hourglass to time her IELTS writing practice sessions.

Cô ấy đã sử dụng một cái đồng hồ cát để đo thời gian cho các buổi luyện viết IELTS của mình.

He never trusted the hourglass during his speaking test preparation.

Anh ấy không bao giờ tin tưởng vào cái đồng hồ cát trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói của mình.

Did you remember to bring the hourglass for your practice today?

Bạn có nhớ mang theo cái đồng hồ cát cho buổi luyện tập hôm nay không?

Dạng danh từ của Hourglass (Noun)

SingularPlural

Hourglass

Hourglasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hourglass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] The doll is in a perfect shape of an and will look stunning in any handmade outfit that it is dressed in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Hourglass

Không có idiom phù hợp