Bản dịch của từ Hourglass trong tiếng Việt
Hourglass

Hourglass (Noun)
She used an hourglass to time her IELTS writing practice sessions.
Cô ấy đã sử dụng một cái đồng hồ cát để đo thời gian cho các buổi luyện viết IELTS của mình.
He never trusted the hourglass during his speaking test preparation.
Anh ấy không bao giờ tin tưởng vào cái đồng hồ cát trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói của mình.
Did you remember to bring the hourglass for your practice today?
Bạn có nhớ mang theo cái đồng hồ cát cho buổi luyện tập hôm nay không?
Dạng danh từ của Hourglass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hourglass | Hourglasses |
Họ từ
Từ "hourglass" đề cập đến một thiết bị đo thời gian truyền thống, thường được làm từ thủy tinh, bao gồm hai bóng nối với nhau qua một cổ thon, bên trong chứa cát. Khi cát chảy từ bóng này sang bóng kia, nó tạo ra một khoảng thời gian cố định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "hourglass" còn có nghĩa bóng, chỉ những điều có tính tạm thời, như thời gian hoặc cơ hội.
Từ "hourglass" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, với "hora" có nghĩa là "giờ" và "glacies" có nghĩa là "kính" hoặc "thủy tinh". Cấu trúc của nó bao gồm hai bình chứa nối với nhau qua một cổ hẹp, cho phép cát chảy từ bình này qua bình kia, từ đó đo thời gian. Kể từ thế kỷ 14, hourglass đã trở thành biểu tượng cho việc đo lường thời gian một cách hiệu quả, liên kết giữa khái niệm thời gian và công cụ đo đạc.
Từ "hourglass" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến thời gian và biểu tượng. Trong các tình huống khác, "hourglass" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị đo thời gian cổ điển, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, nghệ thuật hoặc thiết kế. Chủ yếu, từ này gợi nhắc đến sự chuyển động không ngừng của thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
