Bản dịch của từ House of assembly trong tiếng Việt
House of assembly
House of assembly (Idiom)
Một cơ quan lập pháp, đặc biệt là hạ viện của cơ quan lập pháp cấp tỉnh hoặc bang ở một số quốc gia.
A legislative body especially the lower house of a provincial or state legislature in several countries.
The house of assembly passed a new law for social welfare.
Nhà hội đồng đã thông qua một luật mới về phúc lợi xã hội.
Members of the house of assembly debated on education reforms.
Các thành viên của nhà hội đồng tranh luận về cải cách giáo dục.
The house of assembly discussed funding for healthcare programs.
Nhà hội đồng thảo luận về nguồn tài chính cho các chương trình chăm sóc sức khỏe.
"House of Assembly" là một thuật ngữ chỉ một cơ quan lập pháp ở một số quốc gia, thường là cấp tỉnh hoặc lãnh thổ, có vai trò xây dựng và thông qua luật pháp. Thuật ngữ này phổ biến ở các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung, như Canada và Úc, có thể được dịch sang tiếng Việt là "Viện lập pháp". Sự phân biệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không đáng kể, dù đôi khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "Legislature" để chỉ một cơ quan tương tự.
Cụm từ "house of assembly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "casa", có nghĩa là "nhà" và "assemblea", từ "assimulare", có nghĩa là "tập hợp". Thuật ngữ này chỉ một cơ quan lập pháp, nơi đại diện của người dân được bầu lên để thảo luận và đưa ra quyết định chính trị. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển dân chủ, khi quyền lực được chuyển giao từ vua chúa sang tay nhân dân. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ các cơ quan lập pháp tại nhiều quốc gia.
"Cơ quan lập pháp" (house of assembly) xuất hiện với tần suất trung bình trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chính trị và cấu trúc chính quyền. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và tin tức chính trị để chỉ nơi diễn ra các cuộc thảo luận và ra quyết định về các vấn đề công cộng. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngành chính trị và lập pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp