Bản dịch của từ Provincial trong tiếng Việt

Provincial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provincial(Adjective)

prəvˈɪnʃəl
prəˈvɪnʃəɫ
01

Liên quan đến một tỉnh hoặc nhiều tỉnh

Relating to a province or provinces

Ví dụ
02

Có quan điểm hạn hẹp, thiển cận hoặc thiếu tinh tế

Limited in perspective narrowminded or unsophisticated

Ví dụ
03

Có cách cư xử và quan điểm được coi là đặc trưng của cư dân thô sơ của một tỉnh lẻ, hẹp hòi hoặc hẹp hòi

Having the manners and viewpoints considered characteristic of unsophisticated inhabitants of a province rustic narrow or illiberal parochial

Ví dụ