Bản dịch của từ Provincial trong tiếng Việt
Provincial
Provincial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một tỉnh của một quốc gia hoặc đế quốc.
Of or concerning a province of a country or empire.
The provincial government announced new social programs for residents.
Chính phủ tỉnh thông báo chương trình xã hội mới cho cư dân.
She attended a provincial conference on social welfare in her region.
Cô tham dự hội nghị tỉnh về phúc lợi xã hội trong khu vực của mình.
The provincial authorities allocated funds to improve social services.
Các cơ quan chức năng tỉnh cấp nguồn lực để cải thiện dịch vụ xã hội.
Của hoặc liên quan đến các khu vực bên ngoài thủ đô của một quốc gia, đặc biệt khi được coi là không phức tạp hoặc có đầu óc hẹp hòi.
Of or concerning the regions outside the capital city of a country especially when regarded as unsophisticated or narrowminded.
The provincial attitudes towards technology hindered progress in rural areas.
Thái độ tỉnh lẻ về công nghệ làm chậm tiến bộ ở vùng nông thôn.
Her provincial upbringing limited her exposure to diverse cultures.
Việc lớn lên ở vùng quê hạn chế cơ hội tiếp xúc với nhiều văn hóa.
The lack of provincial infrastructure affected the quality of life.
Thiếu hạ tầng ở vùng lẻ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Dạng tính từ của Provincial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Provincial Tỉnh | - | - |
Provincial (Noun)
The provincial oversaw the development projects in the rural areas.
Người tỉnh trưởng giám sát các dự án phát triển ở vùng nông thôn.
The provincial of the monastery welcomed the visiting monks warmly.
Người tỉnh trưởng của tu viện nồng nhiệt chào đón các thầy tu đến thăm.
The provincial of the sorority organized a charity event for the community.
Người tỉnh trưởng của hội nữ sinh tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Cư dân của một tỉnh của một quốc gia hoặc đế chế.
An inhabitant of a province of a country or empire.
The provincial attended the social gathering in the neighboring town.
Người dân tỉnh tham dự buổi tụ tập xã hội ở thị trấn láng giềng.
The provincials organized a community event to promote local culture.
Các cư dân tỉnh tổ chức sự kiện cộng đồng để quảng bá văn hóa địa phương.
The provincial council discussed issues affecting the province's residents.
Hội đồng tỉnh bàn luận về các vấn đề ảnh hưởng đến cư dân của tỉnh.
Một cư dân ở các vùng bên ngoài thủ đô của một quốc gia, đặc biệt khi được coi là người không tinh vi hoặc hẹp hòi.
An inhabitant of the regions outside the capital city of a country especially when regarded as unsophisticated or narrowminded.
The provincials often have traditional beliefs in the rural areas.
Những người dân địa phương thường có niềm tin truyền thống ở vùng nông thôn.
She found it hard to relate to the provincials' conservative views.
Cô ấy thấy khó để hiểu được quan điểm bảo thủ của người dân địa phương.
The provincials' resistance to change hindered progress in the region.
Sự kháng cự của người dân địa phương với sự thay đổi làm trì hoãn tiến triển trong khu vực.
Dạng danh từ của Provincial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Provincial | Provincials |
Họ từ
Từ "provincial" có nghĩa liên quan đến tỉnh, hay thuộc về một vùng địa lý nhất định, thường có ý nghĩa gợi nhắc đến sự hạn hẹp về tư tưởng hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "provincial" có thể chỉ đến các vấn đề hoặc đời sống của cư dân tại tỉnh thành. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cùng thương hiệu từ để chỉ đến sự bảo thủ hoặc bị giới hạn trong hiểu biết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng văn bản cụ thể.
Từ "provincial" bắt nguồn từ tiếng Latin "provincialis", có nghĩa là "thuộc về tỉnh" (provincia). Trong lịch sử, "provincia" chỉ các lãnh thổ bên ngoài Rome. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện sự phân chia giữa trung tâm và ngoại vi, liên quan đến những đặc điểm văn hóa và xã hội đặc trưng của các vùng địa lý. Hiện nay, "provincial" không chỉ chỉ định địa lý mà còn mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hạn hẹp trong tầm nhìn hay cách nghĩ.
Từ "provincial" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về văn hóa, địa lý hoặc chính trị. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề khu vực và tổ chức hành chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các đặc điểm hoặc phong tục tập quán của một vùng miền nhất định ở trong các cuộc thảo luận về xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp