Bản dịch của từ Housecleaner trong tiếng Việt
Housecleaner

Housecleaner (Noun)
Maria is a housecleaner who works for three families in Boston.
Maria là một người dọn dẹp nhà cửa làm việc cho ba gia đình ở Boston.
Not every housecleaner receives fair pay for their hard work.
Không phải mọi người dọn dẹp nhà cửa đều nhận được mức lương công bằng cho công việc vất vả của họ.
Is a housecleaner responsible for organizing the household chores too?
Có phải một người dọn dẹp nhà cửa cũng chịu trách nhiệm sắp xếp công việc gia đình không?
Housecleaner (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc điển hình của việc dọn dẹp nhà cửa.
Characterized by or typical of housecleaning.
Many housecleaner jobs offer flexible hours for working parents in Chicago.
Nhiều công việc dọn dẹp nhà cửa cung cấp giờ linh hoạt cho phụ huynh ở Chicago.
Not all housecleaner services are affordable for low-income families in Los Angeles.
Không phải tất cả dịch vụ dọn dẹp nhà cửa đều phải chăng cho gia đình thu nhập thấp ở Los Angeles.
Are housecleaner professionals trained in eco-friendly cleaning methods in New York?
Các chuyên gia dọn dẹp nhà cửa có được đào tạo về các phương pháp dọn dẹp thân thiện với môi trường ở New York không?
Từ "housecleaner" chỉ người làm sạch nhà cửa, thường có trách nhiệm thực hiện các công việc dọn dẹp, vệ sinh và tổ chức không gian sống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ một người làm nghề này. Còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "cleaner" hoặc "domestic cleaner". Mặc dù cả hai đều mang nghĩa tương tự, "housecleaner" thường được xem là cách diễn đạt mang tính chất riêng tư hơn, nhấn mạnh vào nhiệm vụ làm sạch không gian sống.
Từ "housecleaner" được hình thành từ hai thành tố: "house" (ngôi nhà) và "cleaner" (người dọn dẹp). "House" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *hūs, trong khi "cleaner" bắt nguồn từ động từ "clean", có nguồn gốc Latin từ "clānāre", nghĩa là làm sạch. Từ ngữ này ghi dấu sự phát triển trong xã hội, nơi mà việc dọn dẹp nhà cửa trở thành một nghề nghiệp, thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc nội trợ và quản lý không gian sống.
Từ "housecleaner" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết về nghề nghiệp, dịch vụ gia đình hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý công việc nhà. Tình huống điển hình bao gồm việc thảo luận về dịch vụ vệ sinh, trách nhiệm của người lao động trong gia đình, hoặc vấn đề về công việc và thu nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp