Bản dịch của từ Housewives trong tiếng Việt

Housewives

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housewives (Noun)

hˈaʊswaɪvz
hˈaʊswaɪvz
01

Hình thức số nhiều của bà nội trợ, đề cập đến những người phụ nữ đã lập gia đình, quản lý công việc gia đình và công việc gia đình.

Plural form of housewife referring to married women who manage household chores and family affairs.

Ví dụ

Housewives play a crucial role in maintaining family harmony.

Những người nội trợ đóng một vai trò quan trọng trong duy trì hòa thuận gia đình.

Not all housewives choose to stay at home; some pursue careers.

Không phải tất cả các người nội trợ chọn ở nhà; một số theo đuổi sự nghiệp.

Do housewives in your country receive enough recognition for their hard work?

Những người nội trợ ở quốc gia của bạn có nhận được đủ sự công nhận cho công việc khó khăn của họ không?

Dạng danh từ của Housewives (Noun)

SingularPlural

Housewife

Housewives

Housewives (Noun Countable)

hˈaʊswaɪvz
hˈaʊswaɪvz
01

Hình thức số nhiều của bà nội trợ, đề cập đến những người phụ nữ đã lập gia đình, quản lý công việc gia đình và công việc gia đình.

Plural form of housewife referring to married women who manage household chores and family affairs.

Ví dụ

Housewives play a crucial role in maintaining family harmony.

Những người phụ nữ nội trợ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa thuận gia đình.

Not all housewives choose to stay at home full-time.

Không phải tất cả các bà nội trợ đều chọn ở nhà toàn thời gian.

Do housewives face challenges balancing housework and personal aspirations?

Những người phụ nữ nội trợ có đối mặt với thách thức cân bằng công việc nhà và ước mơ cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housewives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housewives

Không có idiom phù hợp