Bản dịch của từ Housewives trong tiếng Việt
Housewives

Housewives (Noun)
Housewives play a crucial role in maintaining family harmony.
Những người nội trợ đóng một vai trò quan trọng trong duy trì hòa thuận gia đình.
Not all housewives choose to stay at home; some pursue careers.
Không phải tất cả các người nội trợ chọn ở nhà; một số theo đuổi sự nghiệp.
Do housewives in your country receive enough recognition for their hard work?
Những người nội trợ ở quốc gia của bạn có nhận được đủ sự công nhận cho công việc khó khăn của họ không?
Dạng danh từ của Housewives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Housewife | Housewives |
Housewives (Noun Countable)
Housewives play a crucial role in maintaining family harmony.
Những người phụ nữ nội trợ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa thuận gia đình.
Not all housewives choose to stay at home full-time.
Không phải tất cả các bà nội trợ đều chọn ở nhà toàn thời gian.
Do housewives face challenges balancing housework and personal aspirations?
Những người phụ nữ nội trợ có đối mặt với thách thức cân bằng công việc nhà và ước mơ cá nhân không?
Họ từ
Từ "housewives" là danh từ số nhiều, chỉ những người phụ nữ làm công việc nội trợ và chăm sóc gia đình. Từ này chủ yếu được dùng để mô tả vai trò truyền thống của phụ nữ trong gia đình, bao gồm việc nấu ăn, dọn dẹp và chăm sóc con cái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách diễn đạt tương tự, nhưng tại các khu vực đô thị, thuật ngữ "stay-at-home moms" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong các giá trị xã hội và sự chấp nhận vai trò của phụ nữ trong gia đình.
Từ "housewives" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "house" (nhà) và "wife" (vợ). Trong tiếng Latinh, "domus" (nhà) và "uxor" (vợ) là những từ tương ứng. Từ thời Trung cổ, khái niệm về "housewife" liên quan đến vai trò của phụ nữ trong việc quản lý gia đình và chăm sóc ngôi nhà. Ngày nay, mặc dù vai trò của phụ nữ đã đa dạng hơn, từ "housewives" vẫn phản ánh trách nhiệm nội trợ trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "housewives" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống gia đình hoặc xã hội, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vai trò giới, bình đẳng và trách nhiệm trong gia đình. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội và văn hóa, liên quan đến vai trò và nhận thức về phụ nữ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp