Bản dịch của từ Housewife trong tiếng Việt
Housewife

Housewife (Noun)
The housewife kept her needles in a small needlecase.
Người nội trợ giữ kim của mình trong một hộp kim nhỏ.
She carefully organized her sewing items in the needlecase.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp đồ may trong hộp kim.
The needlecase was always by her side during sewing projects.
Hộp kim luôn ở bên cạnh cô ấy trong các dự án may.
The housewife took care of her children and cooked dinner.
Người nội trợ chăm sóc con cái và nấu cơm tối.
The housewife managed the household finances efficiently and responsibly.
Người nội trợ quản lý tài chính gia đình hiệu quả và trách nhiệm.
The housewife diligently did the daily housework to keep the home clean.
Người nội trợ chăm chỉ làm việc nhà hàng ngày để giữ nhà sạch sẽ.
Dạng danh từ của Housewife (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Housewife | Housewives |
Họ từ
Từ "housewife" đề cập đến một người phụ nữ thường đảm nhận nhiệm vụ quản lý hộ gia đình, chăm sóc con cái và thực hiện các công việc nhà. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "homemaker" để mô tả vai trò tương tự nhưng với hàm ý rộng hơn. Sự khác biệt về việc sử dụng từ này ở hai biến thể tiếng Anh chủ yếu nằm ở ngữ cảnh xã hội và cách nhìn nhận vai trò của phụ nữ trong cộng đồng.
Từ "housewife" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "house" (ngôi nhà) và "wife" (người vợ). Từ "house" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hūsa", liên quan đến từ gốc German. Trong khi đó, "wife" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīf", xuất phát từ Proto-Germanic. Lịch sử của từ này phản ánh vai trò truyền thống của phụ nữ trong gia đình, hiện nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên như một chỉ dẫn về công việc nội trợ và quản lý gia đình.
Từ "housewife" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về vai trò giới tính và gia đình. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kinh tế gia đình, trách nhiệm nội trợ và sự phân công lao động trong xã hội. Mặc dù đã có sự chuyển biến trong nhận thức về vai trò của phụ nữ, thuật ngữ này vẫn giữ vị trí quan trọng trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
