Bản dịch của từ Housewife trong tiếng Việt

Housewife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housewife (Noun)

hˈaʊswˌɑɪf
hˈaʊswˌɑɪf
01

Hộp nhỏ đựng kim, chỉ và các đồ may vá nhỏ khác.

A small case for needles thread and other small sewing items.

Ví dụ

The housewife kept her needles in a small needlecase.

Người nội trợ giữ kim của mình trong một hộp kim nhỏ.

She carefully organized her sewing items in the needlecase.

Cô ấy cẩn thận sắp xếp đồ may trong hộp kim.

The needlecase was always by her side during sewing projects.

Hộp kim luôn ở bên cạnh cô ấy trong các dự án may.

02

Một người phụ nữ đã lập gia đình, nghề nghiệp chính là chăm sóc gia đình, quản lý việc nhà và làm việc nhà.

A married woman whose main occupation is caring for her family managing household affairs and doing housework.

Ví dụ

The housewife took care of her children and cooked dinner.

Người nội trợ chăm sóc con cái và nấu cơm tối.

The housewife managed the household finances efficiently and responsibly.

Người nội trợ quản lý tài chính gia đình hiệu quả và trách nhiệm.

The housewife diligently did the daily housework to keep the home clean.

Người nội trợ chăm chỉ làm việc nhà hàng ngày để giữ nhà sạch sẽ.

Dạng danh từ của Housewife (Noun)

SingularPlural

Housewife

Housewives

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housewife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] While other commercials at the time tended to be short and focused on humour to attract customers, Unilever paid attention to the content and built a story around Lily, a caring and Andy, a famous rock star [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Housewife

Không có idiom phù hợp