Bản dịch của từ Hov lane trong tiếng Việt

Hov lane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hov lane (Noun)

hˈɑv lˈeɪn
hˈɑv lˈeɪn
01

Làn đường được chỉ định trên đường dành riêng cho các phương tiện chở một hoặc nhiều hành khách, thường được sử dụng để khuyến khích việc đi chung xe và giảm ùn tắc giao thông.

A designated lane on a road that is reserved for vehicles carrying one or more passengers often used to encourage carpooling and reduce traffic congestion.

Ví dụ

Using the HOV lane saves time during rush hour traffic.

Sử dụng làn HOV giúp tiết kiệm thời gian trong giờ cao điểm.

Drivers without passengers are not allowed in the HOV lane.

Người lái xe không có hành khách không được đi vào làn HOV.

Is the HOV lane open to motorcycles and electric cars?

Làn HOV có mở cho xe máy và xe điện không?

Using the hov lane can help you avoid traffic during rush hour.

Sử dụng làn hov có thể giúp bạn tránh kẹt xe vào giờ cao điểm.

Don't drive in the hov lane if you're the only person in the car.

Đừng lái xe trong làn hov nếu bạn là người duy nhất trong xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hov lane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hov lane

Không có idiom phù hợp