Bản dịch của từ Hubcaps trong tiếng Việt
Hubcaps

Hubcaps (Noun)
Tấm che trang trí và bảo vệ khu vực trung tâm của bánh xe ô tô.
A decorative and protective cover for the center area of a car wheel.
The hubcaps on Sarah's car were shiny and new.
Bánh xe của Sarah có nắp bánh xe sáng bóng và mới.
The hubcaps did not fit on Tom's old car.
Nắp bánh xe không vừa với chiếc xe cũ của Tom.
Did you notice the hubcaps on Lisa's new vehicle?
Bạn có để ý đến nắp bánh xe của xe mới của Lisa không?
Her car looks stylish with shiny hubcaps.
Xe của cô ấy trông phong cách với bánh xe bóng bẩy.
Some people prefer not to have hubcaps on their vehicles.
Một số người thích không có nắp bánh xe trên xe họ.
Hubcaps (Noun Countable)
Một hubcap hoặc một bộ hubcap.
A hubcap or set of hubcaps.
The community center displayed colorful hubcaps from local artists last week.
Trung tâm cộng đồng đã trưng bày các nắp bánh xe đầy màu sắc của nghệ sĩ địa phương tuần trước.
Many people do not appreciate the art of designing unique hubcaps.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật thiết kế nắp bánh xe độc đáo.
Are hubcaps important for community art projects in our city?
Nắp bánh xe có quan trọng cho các dự án nghệ thuật cộng đồng ở thành phố chúng ta không?
Her car's hubcaps were stolen before the IELTS exam.
Bộ lốp xe của cô ấy bị đánh cắp trước kỳ thi IELTS.
He couldn't find affordable hubcaps to replace the missing ones.
Anh ấy không thể tìm thấy bộ lốp xe giá phải chăng để thay thế những cái bị mất.
Họ từ
Hubcaps, hay còn gọi là nắp bánh xe, là các bộ phận được gắn lên bề mặt bên ngoài của bánh xe để bảo vệ và trang trí. Chúng chủ yếu được làm từ kim loại hoặc nhựa và có chức năng bảo vệ các bộ phận bên trong của bánh xe khỏi bụi bẩn và hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hubcap" có thể ít phổ biến hơn so với "wheel cover". Usage của từ này phụ thuộc vào các bối cảnh khác nhau, bao gồm ô tô và xe máy.
Từ "hubcap" xuất phát từ tiếng Anh ghép, trong đó "hub" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coppia", nghĩa là "phần trên" hoặc "đỉnh", và "cap" từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nắp". Trong lịch sử, hubcaps xuất hiện như một phần của bánh xe ô tô, nhằm bảo vệ các bộ phận bên trong và tăng tính thẩm mỹ. Ngày nay, hubcaps không chỉ có vai trò bảo vệ mà còn thể hiện phong cách cá nhân của chủ xe, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về bảo vệ và trang trí.
Từ "hubcaps" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề tổng quát hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ô tô hoặc kỹ thuật, nhưng không phải là chủ đề phổ biến. Trong các tình huống hàng ngày, "hubcaps" thường được đề cập khi thảo luận về chăm sóc và bảo trì xe cộ, hoặc trong các cuộc đối thoại về thiết kế xe hơi.