Bản dịch của từ Hubcaps trong tiếng Việt

Hubcaps

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubcaps (Noun)

hˈʌbkæps
hˈʌbkæps
01

Tấm che trang trí và bảo vệ khu vực trung tâm của bánh xe ô tô.

A decorative and protective cover for the center area of a car wheel.

Ví dụ

The hubcaps on Sarah's car were shiny and new.

Bánh xe của Sarah có nắp bánh xe sáng bóng và mới.

The hubcaps did not fit on Tom's old car.

Nắp bánh xe không vừa với chiếc xe cũ của Tom.

Did you notice the hubcaps on Lisa's new vehicle?

Bạn có để ý đến nắp bánh xe của xe mới của Lisa không?

Her car looks stylish with shiny hubcaps.

Xe của cô ấy trông phong cách với bánh xe bóng bẩy.

Some people prefer not to have hubcaps on their vehicles.

Một số người thích không có nắp bánh xe trên xe họ.

Hubcaps (Noun Countable)

hˈʌbkæps
hˈʌbkæps
01

Một hubcap hoặc một bộ hubcap.

A hubcap or set of hubcaps.

Ví dụ

The community center displayed colorful hubcaps from local artists last week.

Trung tâm cộng đồng đã trưng bày các nắp bánh xe đầy màu sắc của nghệ sĩ địa phương tuần trước.

Many people do not appreciate the art of designing unique hubcaps.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật thiết kế nắp bánh xe độc đáo.

Are hubcaps important for community art projects in our city?

Nắp bánh xe có quan trọng cho các dự án nghệ thuật cộng đồng ở thành phố chúng ta không?

Her car's hubcaps were stolen before the IELTS exam.

Bộ lốp xe của cô ấy bị đánh cắp trước kỳ thi IELTS.

He couldn't find affordable hubcaps to replace the missing ones.

Anh ấy không thể tìm thấy bộ lốp xe giá phải chăng để thay thế những cái bị mất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hubcaps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubcaps

Không có idiom phù hợp