Bản dịch của từ Hugger-mugger trong tiếng Việt
Hugger-mugger

Hugger-mugger (Adjective)
Bí mật; bí mật.
The group held a hugger-mugger meeting about future social events.
Nhóm đã tổ chức một cuộc họp bí mật về các sự kiện xã hội trong tương lai.
They did not plan any hugger-mugger activities for the festival.
Họ không lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động bí mật nào cho lễ hội.
Are there hugger-mugger discussions happening in our community center?
Có phải có những cuộc thảo luận bí mật nào đang diễn ra trong trung tâm cộng đồng của chúng ta không?
Bối rối; mất trật tự.
Confused disorderly.
The party was a hugger-mugger of loud music and dancing people.
Bữa tiệc là một sự hỗn độn của âm nhạc lớn và mọi người khiêu vũ.
The meeting was not a hugger-mugger; it was well organized.
Cuộc họp không phải là hỗn độn; nó được tổ chức tốt.
Is the crowd at the festival always such a hugger-mugger?
Đám đông tại lễ hội có luôn hỗn độn như vậy không?
Hugger-mugger (Noun)
The committee operated in hugger-mugger, avoiding public scrutiny during meetings.
Ủy ban hoạt động trong sự bí mật, tránh sự giám sát công khai trong các cuộc họp.
The hugger-mugger around the event caused many to question its legitimacy.
Sự bí mật xung quanh sự kiện đã khiến nhiều người nghi ngờ tính hợp pháp của nó.
Why is there so much hugger-mugger in the planning process?
Tại sao có quá nhiều bí mật trong quy trình lập kế hoạch?
The party was a hugger-mugger with people everywhere and no organization.
Bữa tiệc thật hỗn độn với mọi người khắp nơi và không có tổ chức.
There was no hugger-mugger at the meeting; everyone was focused.
Không có sự hỗn độn nào trong cuộc họp; mọi người đều tập trung.
Is the hugger-mugger at the festival causing problems for the organizers?
Liệu sự hỗn độn tại lễ hội có gây ra vấn đề cho ban tổ chức không?
Họ từ
"Hugger-mugger" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành vi hoặc tình huống diễn ra một cách lén lút, bí mật, hoặc không công khai. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "không rõ ràng, mờ ám". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hugger-mugger" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc hội thoại để mô tả các hành động hoặc ý định không minh bạch. Tuy nhiên, cách phát âm và sự phổ biến có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "hugger-mugger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là có liên quan đến cụm từ "hugger" (người ôm) và "mugger" (kẻ lừa đảo) nhằm chỉ sự nhầm lẫn và rối rắm trong giao tiếp. Giai đoạn đầu, từ này phản ánh các tình huống bí mật hoặc không minh bạch. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng sang các tình huống lộn xộn, mơ hồ và thiếu rõ ràng trong hành động hoặc suy nghĩ, phản ánh sự phức tạp trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "hugger-mugger" thuộc về ngữ cảnh ngôn ngữ tiếng Anh tương đối hiếm gặp. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường không được đề cập trong các đề bài chính thức. Từ này thường được sử dụng trong diễn đạt không chính thức, thể hiện sự hỗn loạn hoặc tình huống bí mật. Nó cũng có thể gặp trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm văn hóa, nơi mà sự mờ ám và không minh bạch được thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp