Bản dịch của từ Hugger-mugger trong tiếng Việt

Hugger-mugger

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hugger-mugger (Adjective)

hˈʌgəɹ mʌgəɹ
hˈʌgəɹ mʌgəɹ
01

Bí mật; bí mật.

Secret clandestine.

Ví dụ

The group held a hugger-mugger meeting about future social events.

Nhóm đã tổ chức một cuộc họp bí mật về các sự kiện xã hội trong tương lai.

They did not plan any hugger-mugger activities for the festival.

Họ không lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động bí mật nào cho lễ hội.

Are there hugger-mugger discussions happening in our community center?

Có phải có những cuộc thảo luận bí mật nào đang diễn ra trong trung tâm cộng đồng của chúng ta không?

02

Bối rối; mất trật tự.

Confused disorderly.

Ví dụ

The party was a hugger-mugger of loud music and dancing people.

Bữa tiệc là một sự hỗn độn của âm nhạc lớn và mọi người khiêu vũ.

The meeting was not a hugger-mugger; it was well organized.

Cuộc họp không phải là hỗn độn; nó được tổ chức tốt.

Is the crowd at the festival always such a hugger-mugger?

Đám đông tại lễ hội có luôn hỗn độn như vậy không?

Hugger-mugger (Noun)

hˈʌgəɹ mʌgəɹ
hˈʌgəɹ mʌgəɹ
01

Bí mật hoặc hành vi bí mật.

Secrecy or secretive behaviour.

Ví dụ

The committee operated in hugger-mugger, avoiding public scrutiny during meetings.

Ủy ban hoạt động trong sự bí mật, tránh sự giám sát công khai trong các cuộc họp.

The hugger-mugger around the event caused many to question its legitimacy.

Sự bí mật xung quanh sự kiện đã khiến nhiều người nghi ngờ tính hợp pháp của nó.

Why is there so much hugger-mugger in the planning process?

Tại sao có quá nhiều bí mật trong quy trình lập kế hoạch?

02

Rối loạn hoặc nhầm lẫn.

Disorder or confusion.

Ví dụ

The party was a hugger-mugger with people everywhere and no organization.

Bữa tiệc thật hỗn độn với mọi người khắp nơi và không có tổ chức.

There was no hugger-mugger at the meeting; everyone was focused.

Không có sự hỗn độn nào trong cuộc họp; mọi người đều tập trung.

Is the hugger-mugger at the festival causing problems for the organizers?

Liệu sự hỗn độn tại lễ hội có gây ra vấn đề cho ban tổ chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hugger-mugger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hugger-mugger

Không có idiom phù hợp