Bản dịch của từ Hula-hoop trong tiếng Việt

Hula-hoop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hula-hoop (Noun)

hˈʌləhˌɔf
hˈʌləhˌɔf
01

Một đồ chơi bao gồm một ống nhựa lớn hình vòng được xoay quanh eo, tay chân hoặc cổ.

A toy consisting of a large ringshaped plastic tube that is twirled around the waist limbs or neck.

Ví dụ

She practiced hula-hoop dancing for an hour every day.

Cô ấy luyện tập nhảy vòng hula-hoop mỗi ngày một giờ.

He never tried using a hula-hoop before his school talent show.

Anh ấy chưa bao giờ thử sử dụng vòng hula-hoop trước buổi biểu diễn tài năng của trường.

Did you see how many kids were playing with hula-hoops at the park?

Bạn đã thấy bao nhiêu em nhỏ đang chơi với vòng hula-hoop ở công viên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hula-hoop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hula-hoop

Không có idiom phù hợp