Bản dịch của từ Human capital trong tiếng Việt
Human capital

Human capital (Noun)
Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm mà một cá nhân hoặc một nhóm người sở hữu, được xem xét dưới góc độ giá trị hoặc chi phí của chúng đối với một tổ chức hoặc quốc gia.
The knowledge skills and experience possessed by an individual or population viewed in terms of their value or cost to an organization or country.
Investing in human capital boosts a country's economic growth significantly.
Đầu tư vào nguồn nhân lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Many companies do not prioritize human capital development for their employees.
Nhiều công ty không ưu tiên phát triển nguồn nhân lực cho nhân viên.
How does human capital affect social progress in developing nations?
Nguồn nhân lực ảnh hưởng như thế nào đến sự tiến bộ xã hội ở các quốc gia đang phát triển?
Vốn nhân lực (human capital) là khái niệm chỉ tài sản tri thức, kỹ năng và kinh nghiệm mà cá nhân sở hữu, được xem là yếu tố quyết định đến năng suất lao động và khả năng phát triển kinh tế. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hành chính, "human capital" ở Anh có thể nhấn mạnh vào vai trò của giáo dục và đào tạo hơn so với Mỹ.
Thuật ngữ "human capital" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "capitale" có nghĩa là tài sản hoặc vốn. Từ này được phát triển trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội từ thế kỷ 20 nhằm chỉ kiến thức, kỹ năng và năng lực của cá nhân trong nền kinh tế. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của yếu tố con người trong việc tạo ra giá trị và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Cụm từ "human capital" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Trong Writing và Speaking, "human capital" thường được thảo luận trong bối cảnh phát triển nguồn nhân lực và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu quản lý và kinh tế học, nhấn mạnh vai trò của con người như một nguồn lực quan trọng trong tổ chức.