Bản dịch của từ Humbler trong tiếng Việt

Humbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humbler (Noun)

hˈʌmbəlɚ
hˈʌmblɚ
01

Một người khiêm nhường.

One who humbles.

Ví dụ

A humbler often shows kindness to those in need.

Một người khiêm tốn thường thể hiện lòng tốt với những người cần giúp.

She is not a humbler; she often boasts about her achievements.

Cô ấy không phải là một người khiêm tốn; cô ấy thường khoe khoang về thành tích của mình.

Is a humbler more respected in social situations?

Một người khiêm tốn có được tôn trọng hơn trong các tình huống xã hội không?

02

(bdsm) một dụng cụ kiềm chế cơ thể kẹp quanh gốc bìu và ngăn cản việc duỗi thẳng chân.

Bdsm a physical restraint that clamps around the base of the scrotum and prevents straightening of the legs.

Ví dụ

The humbler can restrict movement during social BDSM events in Chicago.

Humble có thể hạn chế chuyển động trong các sự kiện BDSM xã hội ở Chicago.

Many participants do not feel comfortable using a humbler in public.

Nhiều người tham gia không cảm thấy thoải mái khi sử dụng humbler ở nơi công cộng.

Is the humbler safe for use in social BDSM gatherings?

Humble có an toàn khi sử dụng trong các buổi gặp gỡ BDSM xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humbler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humbler

Không có idiom phù hợp