Bản dịch của từ Humorize trong tiếng Việt

Humorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humorize (Verb)

hjˈumɚˌaɪz
hjˈumɚˌaɪz
01

Làm (cái gì) trở nên hài hước; để tạo ra một ánh sáng thú vị.

To make something humorous to cast in an amusing light.

Ví dụ

Comedians humorize everyday situations to make people laugh and relate.

Các nghệ sĩ hài làm cho những tình huống hàng ngày trở nên hài hước.

She does not humorize serious topics during her social media posts.

Cô ấy không làm cho các chủ đề nghiêm túc trở nên hài hước trong bài viết.

Can comedians humorize political debates effectively for their audience?

Các nghệ sĩ hài có thể làm cho các cuộc tranh luận chính trị trở nên hài hước không?

02

Nói hoặc suy nghĩ hài hước; để đưa ra những nhận xét hoặc suy ngẫm thú vị.

To speak or think humorously to make amusing remarks or reflections.

Ví dụ

She humorizes difficult topics during social gatherings to lighten the mood.

Cô ấy sử dụng sự hài hước để làm nhẹ bầu không khí trong các buổi gặp gỡ.

He does not humorize serious issues at community meetings.

Anh ấy không sử dụng sự hài hước cho những vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc họp cộng đồng.

Can you humorize your presentation to engage the audience better?

Bạn có thể sử dụng sự hài hước trong bài thuyết trình để thu hút khán giả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humorize

Không có idiom phù hợp