Bản dịch của từ Hunchback trong tiếng Việt
Hunchback

Hunchback (Noun)
The old man had a noticeable hunchback from years of hard labor.
Người đàn ông già có một lưng còng rõ rệt từ nhiều năm lao động.
Many people do not understand the challenges of living with a hunchback.
Nhiều người không hiểu những khó khăn khi sống với một lưng còng.
Does society support individuals with a hunchback in their daily lives?
Xã hội có hỗ trợ những người có lưng còng trong cuộc sống hàng ngày không?
Từ "hunchback" đề cập đến một người có dáng đi đứng bị cong vẹo ở lưng, thường là do sự phát triển không bình thường của cột sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn. Từ này cũng mang ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa, thể hiện sự phân biệt hoặc khuyết tật.
Từ "hunchback" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hunch", mang ý nghĩa là "gồ lên" và "back", có nghĩa là "lưng". Từ này được hình thành từ sự kết hợp giữa hai thành tố này, phản ánh hình dạng của một người có lưng bị cong vẹo, thường do một số bệnh lý hoặc dị tật. Trong bối cảnh hiện tại, từ này không chỉ mô tả hình thể mà còn gợi lên những hình ảnh mang tính biểu tượng về sự khác lạ và sự kỳ thị trong xã hội.
Từ "hunchback" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính chất chính thức và học thuật hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về y học, nhân chủng học hoặc văn học, đặc biệt là liên quan đến các nhân vật như Quasimodo trong tác phẩm "Nhà thờ Đức Bà Paris". Từ này cũng chỉ về hình dạng cơ thể bị biến dạng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc đặc điểm nhận dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp