Bản dịch của từ Hump trong tiếng Việt
Hump

Hump (Noun)
The village was nestled in the hump of the valley.
Làng bị ẩn trong gò của thung lũng.
The camel carried a heavy load over the hump.
Lạc đà mang một vật nặng qua gò.
The team celebrated reaching the hump of their project.
Đội tổ chức lễ kỷ niệm khi đạt đến gò của dự án của họ.
Một khối lồi tròn được tìm thấy trên người hoặc động vật.
A rounded protuberance found on a person or animal.
The camel had a large hump on its back.
Con lạc đà có một gò lưng lớn.
She was self-conscious about the hump on her nose.
Cô ấy tự ý thức về gò trên mũi.
The humpback whale is known for its distinctive hump.
Cá voi lưng gù nổi tiếng với gò lưng đặc trưng.
Dạng danh từ của Hump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hump | Humps |
Hump (Verb)
Mang một cái gì đó nặng nề một cách khó khăn.
To carry something heavy with difficulty.
She humped her heavy backpack to school every day.
Cô ấy vác chiếc ba lô nặng mỗi ngày đến trường.
He humped boxes during the moving process.
Anh ấy vác hòm hàng trong quá trình chuyển nhà.
Workers hump heavy equipment at the construction site.
Công nhân vác thiết bị nặng tại công trường xây dựng.
She humped her back in defiance during the argument.
Cô ấy cúi lưng đe doạ trong lúc tranh cãi.
He humps his back whenever he feels superior to others.
Anh ấy cúi lưng mỗi khi cảm thấy cao cả hơn người khác.
The man humped his back arrogantly in front of his colleagues.
Người đàn ông cúi lưng kiêu căng trước đồng nghiệp.
Dạng động từ của Hump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humping |
Họ từ
Từ "hump" có nghĩa chung là một hình dạng lồi hoặc nhô cao lên, thường được sử dụng để chỉ những chỗ lồi trên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, như mô tả địa hình (hump trong từ "humpback" hoặc "hummock") hoặc trong ngữ cảnh sinh học (hump trong mô tả hình dạng của cơ thể). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "hump" được phát âm và viết tương tự, nhưng có thể khác biệt trong việc sử dụng trong các cụm từ hoặc thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "hump" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cūpa", có nghĩa là "gò" hoặc "đồi". Tiếng Anh trung cổ đã phát triển và biến đổi từ "hump" từ nguyên thể này, trở thành từ biểu thị một phần nhô lên, đặc biệt là trên lưng các động vật như lạc đà. Ngày nay, "hump" thường chỉ một cái gò hoặc khối u nhô lên, phản ánh sự vận động và phát triển từ hình thức vật lý ban đầu đến các ngữ nghĩa trừu tượng hơn.
Từ "hump" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó chủ yếu được sử dụng để mô tả hình dạng địa lý hoặc hoạt động thể chất. Trong phần Đọc và Viết, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn và thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả các rào cản hay khó khăn. Ngoài ra, từ "hump" còn được sử dụng trong giao tiếp thông thường để chỉ các trở ngại trong cuộc sống, thể hiện ý nghĩa ẩn dụ về sự khó khăn cần vượt qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp