Bản dịch của từ Hung jury trong tiếng Việt
Hung jury

Hung jury (Noun)
The hung jury could not decide the fate of John Smith.
Bồi thẩm đoàn không thể quyết định số phận của John Smith.
A hung jury does not help the justice system at all.
Một bồi thẩm đoàn không thể quyết định không giúp gì cho hệ thống tư pháp.
Why did the jury become a hung jury in this trial?
Tại sao bồi thẩm đoàn lại trở thành bồi thẩm đoàn không thể quyết định trong phiên tòa này?
The trial ended in a hung jury after two days of deliberation.
Phiên tòa kết thúc với kết quả bế tắc sau hai ngày thảo luận.
The judge was disappointed by the hung jury's inability to decide.
Thẩm phán thất vọng vì bồi thẩm đoàn không thể đưa ra quyết định.
Was the hung jury a common outcome in this high-profile case?
Liệu kết quả bế tắc có phải là điều thường thấy trong vụ án nổi tiếng này?
Một bế tắc trong quá trình pháp lý do sự bất đồng giữa các thành viên bồi thẩm đoàn.
An impasse in legal proceedings due to conflicting opinions among jury members.
The trial ended with a hung jury after two days of deliberation.
Phiên tòa kết thúc với một bồi thẩm đoàn không thống nhất sau hai ngày thảo luận.
A hung jury does not provide a clear verdict in criminal cases.
Một bồi thẩm đoàn không thống nhất không đưa ra phán quyết rõ ràng trong các vụ án hình sự.
Can a hung jury lead to a retrial in civil cases?
Một bồi thẩm đoàn không thống nhất có thể dẫn đến một phiên xử lại trong các vụ án dân sự không?