Bản dịch của từ Hung jury trong tiếng Việt

Hung jury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hung jury (Noun)

həŋ dʒˈʊɹi
həŋ dʒˈʊɹi
01

Một bồi thẩm đoàn không thể đạt được phán quyết trong một vụ kiện pháp lý.

A jury that is unable to reach a verdict in a legal case.

Ví dụ

The hung jury could not decide the fate of John Smith.

Bồi thẩm đoàn không thể quyết định số phận của John Smith.

A hung jury does not help the justice system at all.

Một bồi thẩm đoàn không thể quyết định không giúp gì cho hệ thống tư pháp.

Why did the jury become a hung jury in this trial?

Tại sao bồi thẩm đoàn lại trở thành bồi thẩm đoàn không thể quyết định trong phiên tòa này?

02

Một tình huống mà bồi thẩm đoàn không đạt được sự đồng thuận và không thể đồng ý về một quyết định.

A situation in which a jury is deadlocked and cannot agree on a decision.

Ví dụ

The trial ended in a hung jury after two days of deliberation.

Phiên tòa kết thúc với kết quả bế tắc sau hai ngày thảo luận.

The judge was disappointed by the hung jury's inability to decide.

Thẩm phán thất vọng vì bồi thẩm đoàn không thể đưa ra quyết định.

Was the hung jury a common outcome in this high-profile case?

Liệu kết quả bế tắc có phải là điều thường thấy trong vụ án nổi tiếng này?

03

Một bế tắc trong quá trình pháp lý do sự bất đồng giữa các thành viên bồi thẩm đoàn.

An impasse in legal proceedings due to conflicting opinions among jury members.

Ví dụ

The trial ended with a hung jury after two days of deliberation.

Phiên tòa kết thúc với một bồi thẩm đoàn không thống nhất sau hai ngày thảo luận.

A hung jury does not provide a clear verdict in criminal cases.

Một bồi thẩm đoàn không thống nhất không đưa ra phán quyết rõ ràng trong các vụ án hình sự.

Can a hung jury lead to a retrial in civil cases?

Một bồi thẩm đoàn không thống nhất có thể dẫn đến một phiên xử lại trong các vụ án dân sự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hung jury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hung jury

Không có idiom phù hợp