Bản dịch của từ Hung jury trong tiếng Việt

Hung jury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hung jury(Noun)

həŋ dʒˈʊɹi
həŋ dʒˈʊɹi
01

Một bế tắc trong quá trình pháp lý do sự bất đồng giữa các thành viên bồi thẩm đoàn.

An impasse in legal proceedings due to conflicting opinions among jury members.

Ví dụ
02

Một bồi thẩm đoàn không thể đạt được phán quyết trong một vụ kiện pháp lý.

A jury that is unable to reach a verdict in a legal case.

Ví dụ
03

Một tình huống mà bồi thẩm đoàn không đạt được sự đồng thuận và không thể đồng ý về một quyết định.

A situation in which a jury is deadlocked and cannot agree on a decision.

Ví dụ