Bản dịch của từ Hung up on trong tiếng Việt

Hung up on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hung up on (Idiom)

01

Gặp khó khăn trong việc buông bỏ cái gì đó.

To have difficulty letting go of something.

Ví dụ

She's hung up on her ex-boyfriend.

Cô ấy đắm chìm trong chuyện cũ.

He's not hung up on past mistakes.

Anh ấy không bị vướng bận vào sai lầm quá khứ.

Are you hung up on what others think?

Bạn có bị ám ảnh bởi ý kiến của người khác không?

02

Bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc bởi một sự kiện trong quá khứ.

To be emotionally affected by a past event.

Ví dụ

She's still hung up on her ex-boyfriend, affecting her writing.

Cô ấy vẫn bị ảnh hưởng bởi bạn trai cũ, ảnh hưởng đến viết của cô ấy.

He's not hung up on negative feedback, improving his speaking skills.

Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi phản hồi tiêu cực, cải thiện kỹ năng nói của mình.

Are you hung up on past mistakes, hindering your IELTS preparation?

Bạn có bị ảnh hưởng bởi những sai lầm trong quá khứ, làm trở ngại cho việc chuẩn bị IELTS của bạn không?

03

Quá bận tâm hoặc bị ám ảnh bởi điều gì đó.

To be overly preoccupied or obsessed with something.

Ví dụ

She is hung up on her appearance, always checking herself in the mirror.

Cô ấy quá mải mê về ngoại hình của mình, luôn kiểm tra trong gương.

He is not hung up on material possessions, preferring experiences instead.

Anh ấy không quá mải mê về tài sản vật chất, thích trải nghiệm hơn.

Are you hung up on social media, spending hours scrolling through feeds?

Bạn có quá mải mê với mạng xã hội, dành hàng giờ cuộn trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hung up on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hung up on

Không có idiom phù hợp