Bản dịch của từ Hurried-encounter trong tiếng Việt

Hurried-encounter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurried-encounter (Verb)

hɝˈdʒəkntˌɔɹt
hɝˈdʒəkntˌɔɹt
01

Tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ.

To come into contact with someone or something quickly or unexpectedly.

Ví dụ

I hurriedly encountered Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I did not hurriedly encounter anyone during the social event.

Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện xã hội.

Did you hurriedly encounter John at the party last week?

Bạn có tình cờ gặp John tại bữa tiệc tuần trước không?

Hurried-encounter (Noun)

hɝˈdʒəkntˌɔɹt
hɝˈdʒəkntˌɔɹt
01

Một cuộc họp nhanh chóng hoặc bất ngờ với một ai đó hoặc một cái gì đó.

A quick or unexpected meeting with someone or something.

Ví dụ

I had a hurried encounter with Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi đã có một cuộc gặp gỡ vội vàng với Sarah ở quán cà phê.

We did not expect a hurried encounter during the busy festival.

Chúng tôi không mong đợi một cuộc gặp gỡ vội vàng trong lễ hội bận rộn.

Did you have a hurried encounter with Tom at the event?

Bạn có gặp gỡ vội vàng với Tom tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurried-encounter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurried-encounter

Không có idiom phù hợp