Bản dịch của từ Hurried-encounter trong tiếng Việt
Hurried-encounter

Hurried-encounter (Verb)
I hurriedly encountered Sarah at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.
I did not hurriedly encounter anyone during the social event.
Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện xã hội.
Did you hurriedly encounter John at the party last week?
Bạn có tình cờ gặp John tại bữa tiệc tuần trước không?
Hurried-encounter (Noun)
I had a hurried encounter with Sarah at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi đã có một cuộc gặp gỡ vội vàng với Sarah ở quán cà phê.
We did not expect a hurried encounter during the busy festival.
Chúng tôi không mong đợi một cuộc gặp gỡ vội vàng trong lễ hội bận rộn.
Did you have a hurried encounter with Tom at the event?
Bạn có gặp gỡ vội vàng với Tom tại sự kiện không?
"Hurried-encounter" là một danh từ ghép có nghĩa là cuộc gặp gỡ diễn ra vội vã, không có đủ thời gian để chuẩn bị hay trao đổi một cách thấu đáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trên từng vùng có thể khác nhau; trong văn cảnh Anh, thuật ngữ này có thể thường xuyên được dùng trong các tình huống xã hội, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc trong các chuyến đi.
Từ "hurried-encounter" có thể được phân tích qua các thành phần cấu tạo của nó. "Hurried" có nguồn gốc từ động từ Latinh "currere", mang nghĩa là chạy hoặc di chuyển nhanh. Từ này thể hiện sự vội vã trong hành động. Còn "encounter" bắt nguồn từ động từ Latinh "incontrare", có nghĩa là gặp gỡ. Kết hợp lại, "hurried-encounter" diễn tả một cuộc gặp gỡ diễn ra trong tình trạng vội vàng, phản ánh sự khẩn trương và tính không chuẩn bị sẵn sàng trong tương tác xã hội hiện đại.
Từ "hurried-encounter" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS và chỉ xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cuộc gặp gỡ diễn ra vội vàng, thường trong các tình huống căng thẳng hoặc không có đủ thời gian. Nó có thể xuất hiện trong văn học, truyền thông xã hội hoặc các tác phẩm nghệ thuật nhằm nhấn mạnh sự cấp bách và tính chất tạm thời của những tương tác giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp