Bản dịch của từ Hyaluronic acid trong tiếng Việt

Hyaluronic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyaluronic acid (Noun)

hˌaɪəlɚˈɑnɨk ˈæsəd
hˌaɪəlɚˈɑnɨk ˈæsəd
01

Một phân tử polysaccharide là một trong những thành phần chính của mô liên kết, tạo thành một chất nền sền sệt bao quanh tế bào.

A polysaccharide molecule which is one of the chief components of connective tissue forming a gelatinous matrix that surrounds cells.

Ví dụ

Hyaluronic acid helps maintain skin hydration in social interactions.

Hyaluronic acid giúp duy trì độ ẩm cho da trong các tương tác xã hội.

Many people do not know hyaluronic acid benefits for their skin.

Nhiều người không biết lợi ích của hyaluronic acid cho làn da.

Is hyaluronic acid commonly used in social beauty products today?

Hyaluronic acid có thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyaluronic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyaluronic acid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.