Bản dịch của từ Hybrid course trong tiếng Việt
Hybrid course

Hybrid course (Noun)
Một khóa học kết hợp giữa giảng dạy trực tuyến và trực tiếp.
A course that combines online and in-person instruction.
The hybrid course at Harvard includes both online and in-person classes.
Khóa học kết hợp tại Harvard bao gồm cả lớp học trực tuyến và trực tiếp.
Many students do not prefer a hybrid course format for learning.
Nhiều sinh viên không thích định dạng khóa học kết hợp để học.
Is the hybrid course effective for social interaction among students?
Khóa học kết hợp có hiệu quả cho sự tương tác xã hội giữa các sinh viên không?
Một loại chương trình giáo dục kết hợp nhiều phương thức giảng dạy khác nhau.
A type of educational program that integrates different modes of delivery.
Many universities offer hybrid courses to enhance student engagement and learning.
Nhiều trường đại học cung cấp khóa học kết hợp để tăng cường sự tham gia của sinh viên.
Not all students prefer hybrid courses over traditional classroom settings.
Không phải tất cả sinh viên đều thích khóa học kết hợp hơn lớp học truyền thống.
Are hybrid courses more effective for social learning than fully online classes?
Khóa học kết hợp có hiệu quả hơn cho việc học xã hội so với lớp học trực tuyến hoàn toàn không?
Many universities offer a hybrid course combining online and in-person classes.
Nhiều trường đại học cung cấp khóa học kết hợp trực tuyến và trực tiếp.
Not all students prefer a hybrid course for their learning experience.
Không phải tất cả sinh viên đều thích khóa học kết hợp cho trải nghiệm học tập.
Is the hybrid course more effective than traditional learning methods?
Khóa học kết hợp có hiệu quả hơn phương pháp học truyền thống không?