Bản dịch của từ Hybrid course trong tiếng Việt
Hybrid course
Noun [U/C]

Hybrid course(Noun)
hˈaɪbɹəd kˈɔɹs
hˈaɪbɹəd kˈɔɹs
01
Một loại chương trình giáo dục kết hợp nhiều phương thức giảng dạy khác nhau.
A type of educational program that integrates different modes of delivery.
Ví dụ
02
Một khóa học kết hợp giữa giảng dạy trực tuyến và trực tiếp.
A course that combines online and in-person instruction.
Ví dụ
