Bản dịch của từ Hybrid course trong tiếng Việt

Hybrid course

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybrid course (Noun)

hˈaɪbɹəd kˈɔɹs
hˈaɪbɹəd kˈɔɹs
01

Một khóa học kết hợp giữa giảng dạy trực tuyến và trực tiếp.

A course that combines online and in-person instruction.

Ví dụ

The hybrid course at Harvard includes both online and in-person classes.

Khóa học kết hợp tại Harvard bao gồm cả lớp học trực tuyến và trực tiếp.

Many students do not prefer a hybrid course format for learning.

Nhiều sinh viên không thích định dạng khóa học kết hợp để học.

Is the hybrid course effective for social interaction among students?

Khóa học kết hợp có hiệu quả cho sự tương tác xã hội giữa các sinh viên không?

02

Một loại chương trình giáo dục kết hợp nhiều phương thức giảng dạy khác nhau.

A type of educational program that integrates different modes of delivery.

Ví dụ

Many universities offer hybrid courses to enhance student engagement and learning.

Nhiều trường đại học cung cấp khóa học kết hợp để tăng cường sự tham gia của sinh viên.

Not all students prefer hybrid courses over traditional classroom settings.

Không phải tất cả sinh viên đều thích khóa học kết hợp hơn lớp học truyền thống.

Are hybrid courses more effective for social learning than fully online classes?

Khóa học kết hợp có hiệu quả hơn cho việc học xã hội so với lớp học trực tuyến hoàn toàn không?

03

Một môi trường học tập được thiết kế để tận dụng cả môi trường học tập truyền thống và kỹ thuật số.

An academic setting designed to leverage both traditional and digital learning environments.

Ví dụ

Many universities offer a hybrid course combining online and in-person classes.

Nhiều trường đại học cung cấp khóa học kết hợp trực tuyến và trực tiếp.

Not all students prefer a hybrid course for their learning experience.

Không phải tất cả sinh viên đều thích khóa học kết hợp cho trải nghiệm học tập.

Is the hybrid course more effective than traditional learning methods?

Khóa học kết hợp có hiệu quả hơn phương pháp học truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hybrid course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hybrid course

Không có idiom phù hợp