Bản dịch của từ Hybrid course trong tiếng Việt

Hybrid course

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybrid course(Noun)

hˈaɪbɹəd kˈɔɹs
hˈaɪbɹəd kˈɔɹs
01

Một loại chương trình giáo dục kết hợp nhiều phương thức giảng dạy khác nhau.

A type of educational program that integrates different modes of delivery.

Ví dụ
02

Một khóa học kết hợp giữa giảng dạy trực tuyến và trực tiếp.

A course that combines online and in-person instruction.

Ví dụ
03

Một môi trường học tập được thiết kế để tận dụng cả môi trường học tập truyền thống và kỹ thuật số.

An academic setting designed to leverage both traditional and digital learning environments.

Ví dụ