Bản dịch của từ Hycean trong tiếng Việt

Hycean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hycean (Adjective)

hˈaɪsiən
hˈaɪsiən
01

(thiên văn học, hành tinh học, về một hành tinh, từ mới) có một đại dương chứa nước bao phủ toàn bộ hành tinh và bầu không khí giàu hydro.

Astronomy planetology of a planet neologism having a waterbased ocean that covers the entire planet and an atmosphere rich in hydrogen.

Ví dụ

The newly discovered hycean planet may support diverse life forms.

Hành tinh hycean mới phát hiện có thể hỗ trợ các dạng sống đa dạng.

Scientists do not fully understand hycean worlds yet.

Các nhà khoa học vẫn chưa hiểu rõ về các thế giới hycean.

Is the hycean environment suitable for human colonization?

Liệu môi trường hycean có phù hợp cho việc thuộc địa của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hycean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hycean

Không có idiom phù hợp