Bản dịch của từ Hydatid trong tiếng Việt
Hydatid

Hydatid (Noun)
Một u nang chứa dịch lỏng, đặc biệt là u nang được hình thành và chứa ấu trùng sán dây.
A cyst containing watery fluid in particular one formed by and containing a tapeworm larva.
The hydatid cyst was found in a patient from Vietnam.
Một nang hydatid đã được tìm thấy ở một bệnh nhân từ Việt Nam.
Many people do not know about hydatid disease risks.
Nhiều người không biết về những rủi ro của bệnh hydatid.
Is hydatid disease common in rural areas of Vietnam?
Bệnh hydatid có phổ biến ở các vùng nông thôn Việt Nam không?
Từ "hydatid" chỉ một loại kén hoặc bào tử do ký sinh trùng Echinococcus gây ra, thường xuất hiện trong cơ thể động vật hoặc con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay ý nghĩa. "Hydatid" thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến bệnh hydatid disease, một căn bệnh nghiêm trọng do nhiễm trùng Echinococcus.
Từ "hydatid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hydatide", xuất phát từ từ Hy Lạp "hydatides", nghĩa là "bọng nước". Từ này được sử dụng để chỉ một giai đoạn trong vòng đời của một số loài ký sinh trùng, đặc biệt là Echinococcus, gây ra bệnh hydatidosis ở người. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự mô tả của các bọng nước trong cơ thể, nơi phát triển của các nang ký sinh.
Từ "hydatid" thường xuất hiện trong các tài liệu y học và sinh học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong bối cảnh y học, "hydatid" thường được nhắc đến khi thảo luận về bệnh hydatid tương quan với ký sinh trùng Echinococcus. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về sinh thái học và thú y, nơi nó được dùng để mô tả các nang hydatid trong cơ thể động vật.