Bản dịch của từ Hydatid trong tiếng Việt

Hydatid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydatid (Noun)

01

Một u nang chứa dịch lỏng, đặc biệt là u nang được hình thành và chứa ấu trùng sán dây.

A cyst containing watery fluid in particular one formed by and containing a tapeworm larva.

Ví dụ

The hydatid cyst was found in a patient from Vietnam.

Một nang hydatid đã được tìm thấy ở một bệnh nhân từ Việt Nam.

Many people do not know about hydatid disease risks.

Nhiều người không biết về những rủi ro của bệnh hydatid.

Is hydatid disease common in rural areas of Vietnam?

Bệnh hydatid có phổ biến ở các vùng nông thôn Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydatid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydatid

Không có idiom phù hợp