Bản dịch của từ Hydralazine trong tiếng Việt

Hydralazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydralazine (Noun)

haɪdɹlˈæzin
haɪdɹlˈæzin
01

(dược học) thuốc giãn cơ trơn tác dụng trực tiếp dùng để điều trị tăng huyết áp bằng cách hoạt động như một thuốc giãn mạch chủ yếu ở động mạch và tiểu động mạch.

Pharmacology a directacting smooth muscle relaxant used to treat hypertension by acting as a vasodilator primarily in arteries and arterioles.

Ví dụ

Hydralazine is often prescribed for patients with severe hypertension.

Hydralazine thường được kê đơn cho bệnh nhân bị huyết áp cao nặng.

Doctors do not recommend hydralazine for mild hypertension cases.

Bác sĩ không khuyên dùng hydralazine cho các trường hợp huyết áp cao nhẹ.

Is hydralazine effective for treating high blood pressure in adults?

Hydralazine có hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydralazine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydralazine

Không có idiom phù hợp