Bản dịch của từ Hydralazine trong tiếng Việt
Hydralazine

Hydralazine (Noun)
(dược học) thuốc giãn cơ trơn tác dụng trực tiếp dùng để điều trị tăng huyết áp bằng cách hoạt động như một thuốc giãn mạch chủ yếu ở động mạch và tiểu động mạch.
Pharmacology a directacting smooth muscle relaxant used to treat hypertension by acting as a vasodilator primarily in arteries and arterioles.
Hydralazine is often prescribed for patients with severe hypertension.
Hydralazine thường được kê đơn cho bệnh nhân bị huyết áp cao nặng.
Doctors do not recommend hydralazine for mild hypertension cases.
Bác sĩ không khuyên dùng hydralazine cho các trường hợp huyết áp cao nhẹ.
Is hydralazine effective for treating high blood pressure in adults?
Hydralazine có hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao ở người lớn không?
Hydralazine là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh tăng huyết áp. Nó hoạt động bằng cách giãn mạch máu, giúp giảm áp lực trong hệ tuần hoàn. Ở Mỹ, hydralazine thường được chỉ định dưới dạng thuốc viên hoặc tiêm, trong khi ở Anh, dạng dùng chủ yếu cũng tương tự. Tuy nhiên, cách gọi tên và chỉ định có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh lâm sàng. Việc sử dụng thuốc này cần được theo dõi cẩn thận do nguy cơ tác dụng phụ như đau đầu và nhịp tim nhanh.
Từ "hydralazine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "hydra-" có nghĩa là "nước" và "-azine", một dạng hóa học thường chỉ các hợp chất hữu cơ có nitơ. Từ thế kỷ 20, hydralazine được phát hiện và sử dụng như một thuốc hạ huyết áp. Sự kết hợp giữa tiền tố "hydra-" và hậu tố "-azine" phản ánh cấu trúc hóa học của nó và mối liên hệ đến khả năng tác động lên hệ thống tuần hoàn, từ đó tạo nên ứng dụng y học hiện nay.
Từ "hydralazine" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều trị tăng huyết áp. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành về y học hoặc dược phẩm hơn là trong bài nghe, nói hay đọc. Bên ngoài IELTS, "hydralazine" thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo bệnh lý và thảo luận về liệu pháp điều trị, phản ánh tầm quan trọng của nó trong ngành y tế.