Bản dịch của từ Relaxant trong tiếng Việt

Relaxant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relaxant (Adjective)

ɹilˈæksn̩t
ɹilˈæksn̩t
01

Gây thư giãn.

Causing relaxation.

Ví dụ

After a stressful day, she took a relaxant bath to unwind.

Sau một ngày căng thẳng, cô đi tắm thư giãn để thư giãn.

The soothing music had a relaxant effect on the anxious crowd.

Âm nhạc êm dịu có tác dụng thư giãn đối với đám đông đang lo lắng.

The calming tea served as a relaxant during the social gathering.

Trà êm dịu có tác dụng thư giãn trong buổi tụ tập giao lưu.

Relaxant (Noun)

ɹilˈæksn̩t
ɹilˈæksn̩t
01

Một loại thuốc dùng để thúc đẩy thư giãn hoặc giảm căng thẳng.

A drug used to promote relaxation or reduce tension.

Ví dụ

The doctor prescribed a relaxant to help with her anxiety.

Bác sĩ đã kê đơn thuốc thư giãn để giúp cô bớt lo lắng.

After taking the relaxant, he felt calm and relaxed.

Sau khi uống thuốc thư giãn, anh cảm thấy bình tĩnh và thư thái.

She prefers natural relaxants like yoga over medication.

Cô thích những phương pháp thư giãn tự nhiên như yoga hơn là dùng thuốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relaxant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] If I am delighted, listening to country music brings me a peaceful and vibe [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of travelling to a different location, I chose to have a staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of venturing out in the sweltering heatwave, I prefer to plan a staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But, hours are also important, sometimes, you need to unwind a bit and let your hair down to recharge your battery [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Relaxant

Không có idiom phù hợp