Bản dịch của từ Relaxant trong tiếng Việt
Relaxant
Relaxant (Adjective)
Gây thư giãn.
After a stressful day, she took a relaxant bath to unwind.
Sau một ngày căng thẳng, cô đi tắm thư giãn để thư giãn.
The soothing music had a relaxant effect on the anxious crowd.
Âm nhạc êm dịu có tác dụng thư giãn đối với đám đông đang lo lắng.
The calming tea served as a relaxant during the social gathering.
Trà êm dịu có tác dụng thư giãn trong buổi tụ tập giao lưu.
Relaxant (Noun)
Một loại thuốc dùng để thúc đẩy thư giãn hoặc giảm căng thẳng.
A drug used to promote relaxation or reduce tension.
The doctor prescribed a relaxant to help with her anxiety.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc thư giãn để giúp cô bớt lo lắng.
After taking the relaxant, he felt calm and relaxed.
Sau khi uống thuốc thư giãn, anh cảm thấy bình tĩnh và thư thái.
She prefers natural relaxants like yoga over medication.
Cô thích những phương pháp thư giãn tự nhiên như yoga hơn là dùng thuốc.
Họ từ
"Relaxant" là một danh từ chỉ chất hoặc thuốc giúp làm giảm sự lo âu, căng thẳng và tăng cường trạng thái thư giãn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các loại thuốc giãn cơ hoặc các loại thuốc giúp an thần. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo thói quen ngôn ngữ trong từng nền văn hóa.
Từ "relaxant" xuất phát từ tiếng Latin "relaxare", có nghĩa là "thư giãn" hoặc "giải phóng". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học từ thế kỷ 20, nhằm chỉ các hợp chất có khả năng làm giảm căng thẳng cơ bắp hoặc tâm lý. Sự phát triển của ngôn ngữ đã liên kết nghĩa gốc của từ với các ứng dụng hiện đại trong y khoa và tâm lý học, biểu thị tính chất làm dịu và giảm lo âu.
Từ "relaxant" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi có các chủ đề liên quan đến sức khỏe và tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ các loại thuốc hoặc phương pháp giúp giảm căng thẳng, lo âu. Trong bối cảnh nói về y học hoặc chăm sóc sức khỏe, "relaxant" thường được nhắc đến khi thảo luận về các liệu pháp điều trị hoặc gây ra tác dụng thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp