Bản dịch của từ Hydrangea trong tiếng Việt

Hydrangea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrangea (Noun)

haɪdɹˈeɪndʒeɪ
haɪdɹˈeɪndʒeɪ
01

Một loại cây bụi hoặc cây leo có đầu hoa tròn hoặc dẹt gồm những bông hoa nhỏ, có nguồn gốc từ châu á và châu mỹ.

A shrub or climbing plant with rounded or flattened flowering heads of small florets native to asia and america.

Ví dụ

The hydrangea in my garden blooms beautifully every summer.

Cây hoa cẩm tú cầu trong vườn tôi nở rộ mỗi mùa hè.

The hydrangea does not thrive in dry conditions.

Cây hoa cẩm tú cầu không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.

Do you know how to care for a hydrangea plant?

Bạn có biết cách chăm sóc cây hoa cẩm tú cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrangea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrangea

Không có idiom phù hợp