Bản dịch của từ Hydrangea trong tiếng Việt
Hydrangea

Hydrangea (Noun)
The hydrangea in my garden blooms beautifully every summer.
Cây hoa cẩm tú cầu trong vườn tôi nở rộ mỗi mùa hè.
The hydrangea does not thrive in dry conditions.
Cây hoa cẩm tú cầu không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Do you know how to care for a hydrangea plant?
Bạn có biết cách chăm sóc cây hoa cẩm tú cầu không?
Cây cẩm tú cầu (hydrangea) là một chi thực vật thuộc họ Hydrangeaceae, nổi bật với hoa lớn và đa dạng màu sắc. Cẩm tú cầu thường được trồng làm cây cảnh nhờ khả năng thích ứng với nhiều điều kiện khí hậu. Ở tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong văn cảnh sử dụng và loại giống cây được ưa chuộng.
Từ "hydrangea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hydrangea", được cấu thành từ hai phần: "hydra", có nghĩa là nước, và "angeion", có nghĩa là loại bình chứa. Thực vật này được đặt tên như vậy do hình dạng của quả mà nó tạo ra, tương tự như một cái bình chứa nước. Vào thế kỷ 18, cây được du nhập vào châu Âu và nhanh chóng trở thành loài hoa ưa thích để trồng trong vườn. Ý nghĩa hiện tại của "hydrangea" liên quan mật thiết đến sự phong phú và đa dạng của loài hoa này trong nghệ thuật cảnh quan.
Từ "hydrangea" (cẩm tú cầu) thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thực vật học và làm vườn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảnh quan, thiết kế sân vườn, hoặc trong văn hóa nghệ thuật và biểu tượng hoa. Từ "hydrangea" có ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh tình cảm và tín ngưỡng nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp