Bản dịch của từ Hydro trong tiếng Việt
Hydro
Hydro (Noun)
Một khách sạn hoặc phòng khám ban đầu cung cấp phương pháp điều trị bằng phương pháp thủy trị liệu.
A hotel or clinic originally providing hydropathic treatment.
The hydro in San Francisco offers unique wellness treatments for guests.
Khách sạn hydro ở San Francisco cung cấp các liệu pháp chăm sóc sức khỏe độc đáo cho khách.
Many people do not visit the hydro for traditional therapy anymore.
Nhiều người không còn đến khách sạn hydro để trị liệu truyền thống nữa.
Is the hydro in your city known for its therapeutic services?
Khách sạn hydro ở thành phố bạn có nổi tiếng với dịch vụ trị liệu không?
Một nhà máy thủy điện.
The hydro plant in Hoover generates electricity for thousands of homes.
Nhà máy thủy điện ở Hoover sản xuất điện cho hàng ngàn ngôi nhà.
Many people do not support the new hydro project in their town.
Nhiều người không ủng hộ dự án thủy điện mới ở thị trấn họ.
Is the hydro facility in your area environmentally friendly?
Nhà máy thủy điện trong khu vực của bạn có thân thiện với môi trường không?
Từ “hydro” là một tiền tố trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “hydor” nghĩa là nước. Nó thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến nước, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và môi trường. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, “hydro” được sử dụng tương tự, như trong “hydropower” (thủy điện). Việc dùng từ này không có khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa hai biến thể, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong bối cảnh cụ thể.
Từ "hydro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hudor", nghĩa là "nước". Cái gốc này được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học để chỉ các khía cạnh liên quan đến nước hoặc các hợp chất có chứa hydro. Trong lịch sử, "hydro" đã xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học và vật lý, để mô tả những đặc tính và nguyên lý liên quan đến nước. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong từ ngữ như "hydroponics" hay "hydroelectric", thể hiện sự kết nối chặt chẽ với nước trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "hydro" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học và công nghệ, bao gồm các lĩnh vực như năng lượng, hóa học và môi trường. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như năng lượng thủy điện và nước. Ngoài ra, "hydro" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như trong cụm từ "hydrodynamics" (thủy động lực học) và "hydrocarbon" (hợp chất hydro).