Bản dịch của từ Hydro trong tiếng Việt

Hydro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydro (Noun)

01

Một khách sạn hoặc phòng khám ban đầu cung cấp phương pháp điều trị bằng phương pháp thủy trị liệu.

A hotel or clinic originally providing hydropathic treatment.

Ví dụ

The hydro in San Francisco offers unique wellness treatments for guests.

Khách sạn hydro ở San Francisco cung cấp các liệu pháp chăm sóc sức khỏe độc đáo cho khách.

Many people do not visit the hydro for traditional therapy anymore.

Nhiều người không còn đến khách sạn hydro để trị liệu truyền thống nữa.

Is the hydro in your city known for its therapeutic services?

Khách sạn hydro ở thành phố bạn có nổi tiếng với dịch vụ trị liệu không?

02

Một nhà máy thủy điện.

A hydroelectric power plant.

Ví dụ

The hydro plant in Hoover generates electricity for thousands of homes.

Nhà máy thủy điện ở Hoover sản xuất điện cho hàng ngàn ngôi nhà.

Many people do not support the new hydro project in their town.

Nhiều người không ủng hộ dự án thủy điện mới ở thị trấn họ.

Is the hydro facility in your area environmentally friendly?

Nhà máy thủy điện trong khu vực của bạn có thân thiện với môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydro cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydro

Không có idiom phù hợp