Bản dịch của từ Hydrochlorothiazide trong tiếng Việt

Hydrochlorothiazide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrochlorothiazide (Noun)

haɪdɹəkloʊɹəɵˈaɪəzaɪd
haɪdɹəkloʊɹəɵˈaɪəzaɪd
01

(dược học) thuốc lợi tiểu, 6-chloro-3,4-dihydro-2h-1,2,4-benzothiadiazine-7-sulfonamide 1,1-dioxide, có tác dụng ức chế khả năng giữ nước của thận và hạ huyết áp.

Pharmacology a diuretic drug 6chloro34dihydro2h124benzothiadiazine7sulfonamide 11dioxide that inhibits the kidneys ability to retain water and lowers blood pressure.

Ví dụ

Hydrochlorothiazide is commonly prescribed for high blood pressure in adults.

Hydrochlorothiazide thường được kê đơn cho huyết áp cao ở người lớn.

Doctors do not recommend hydrochlorothiazide for patients with kidney problems.

Bác sĩ không khuyên dùng hydrochlorothiazide cho bệnh nhân có vấn đề thận.

Is hydrochlorothiazide effective for reducing blood pressure in elderly patients?

Hydrochlorothiazide có hiệu quả trong việc giảm huyết áp ở bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrochlorothiazide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrochlorothiazide

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.