Bản dịch của từ Hydrochlorothiazide trong tiếng Việt
Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide (Noun)
(dược học) thuốc lợi tiểu, 6-chloro-3,4-dihydro-2h-1,2,4-benzothiadiazine-7-sulfonamide 1,1-dioxide, có tác dụng ức chế khả năng giữ nước của thận và hạ huyết áp.
Pharmacology a diuretic drug 6chloro34dihydro2h124benzothiadiazine7sulfonamide 11dioxide that inhibits the kidneys ability to retain water and lowers blood pressure.
Hydrochlorothiazide is commonly prescribed for high blood pressure in adults.
Hydrochlorothiazide thường được kê đơn cho huyết áp cao ở người lớn.
Doctors do not recommend hydrochlorothiazide for patients with kidney problems.
Bác sĩ không khuyên dùng hydrochlorothiazide cho bệnh nhân có vấn đề thận.
Is hydrochlorothiazide effective for reducing blood pressure in elderly patients?
Hydrochlorothiazide có hiệu quả trong việc giảm huyết áp ở bệnh nhân cao tuổi không?
Hydrochlorothiazide là một loại thuốc lợi tiểu thiazid, thường được sử dụng trong điều trị cao huyết áp và phù. Chất này hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu natri tại ống thận, từ đó giúp bài tiết nước và muối ra khỏi cơ thể. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay ý nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, thường là do ngữ điệu vùng miền.
Hydrochlorothiazide là một thuật ngữ hóa học có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hydro" có nghĩa là nước, "chlor" xuất phát từ "chlorum" nghĩa là clorua, và "thiazide" có căn nguyên từ "thiazine", chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại thuốc lợi tiểu trong điều trị cao huyết áp và phù nề. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chức năng của thuốc trong việc điều chỉnh lượng nước và ion trong cơ thể, làm tăng bài tiết nước tiểu.
Hydrochlorothiazide, một loại thuốc lợi tiểu, thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, cụ thể là trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến điều trị bệnh huyết áp cao và bệnh tim mạch. Sự xuất hiện của từ này thường giới hạn trong lĩnh vực y học hoặc dược phẩm, không phổ biến trong giao tiếp thông thường hoặc các chủ đề chung khác.