Bản dịch của từ Hydrogen sulfide trong tiếng Việt

Hydrogen sulfide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrogen sulfide (Noun)

hˈaɪdɹədʒən sˈʌlfˌaɪd
hˈaɪdɹədʒən sˈʌlfˌaɪd
01

(hóa học vô cơ) một loại khí độc, h₂s, có mùi trứng thối và được sử dụng trong hóa học phân tích và công nghiệp.

Inorganic chemistry a toxic gas h₂s smelling like rotten eggs and used in analytical chemistry and industry.

Ví dụ

Hydrogen sulfide is dangerous in large amounts for social gatherings.

Hydrogen sulfide rất nguy hiểm trong số lượng lớn cho các buổi tụ họp xã hội.

Social events do not usually have hydrogen sulfide present indoors.

Các sự kiện xã hội thường không có hydrogen sulfide ở trong nhà.

Is hydrogen sulfide a common concern at public festivals?

Liệu hydrogen sulfide có phải là mối quan tâm phổ biến tại các lễ hội công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrogen sulfide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrogen sulfide

Không có idiom phù hợp