Bản dịch của từ Hydroperoxide trong tiếng Việt

Hydroperoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroperoxide (Noun)

01

Bất kỳ hợp chất nào chứa nhóm hydroperoxyl, —o—oh; (trong giai đoạn đầu sử dụng) cụ thể là hydro peroxide, h—o—oh.

Any compound containing the hydroperoxyl group —o—oh in early use specifically hydrogen peroxide h—o—oh.

Ví dụ

Hydroperoxide is used in many social events for disinfection purposes.

Hydroperoxide được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để khử trùng.

Hydroperoxide is not commonly found in household cleaning products.

Hydroperoxide không thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình.

Is hydroperoxide safe for use in social gatherings and events?

Hydroperoxide có an toàn khi sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydroperoxide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroperoxide

Không có idiom phù hợp