Bản dịch của từ Hyena trong tiếng Việt
Hyena

Hyena (Noun)
Một loài động vật có vú ở châu phi giống chó với chi trước dài hơn chi sau và bờm dựng đứng. linh cẩu được ghi nhận là loài ăn xác thối nhưng hầu hết cũng là những thợ săn hiệu quả.
A doglike african mammal with forelimbs that are longer than the hindlimbs and an erect mane hyenas are noted as scavengers but most are also effective hunters.
The hyena pack worked together to hunt for food.
Bầy linh cẩu hợp tác săn thức ăn.
The hyena's mane distinguished it from other animals in the savannah.
Bờm của linh cẩu phân biệt nó với các loài khác trên thảo nguyên.
Hyenas are known for their distinctive laughter-like vocalizations.
Linh cẩu nổi tiếng với âm thanh giống tiếng cười đặc trưng của chúng.
Dạng danh từ của Hyena (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hyena | Hyenas |
Họ từ
Hyaena (tên tiếng Việt: linh cẩu) là một loài động vật ăn thịt thuộc họ Hyaenidae, nổi bật với hình dáng đặc trưng và hành vi xã hội phức tạp. Có ba loài chính: linh cẩu vằn, linh cẩu nâu và linh cẩu thảo nguyên. Ở Anh (British English), từ "hyena" được phát âm là /haɪˈiːnə/, trong khi ở Mỹ (American English) cũng có phát âm tương tự, nhưng đôi khi nghe có vẻ khác do sự nhấn mạnh. Linh cẩu thường bị hiểu nhầm vì tiếng kêu đặc biệt của chúng và được coi là biểu tượng của sự nhút nhát, mặc dù nhiều nghiên cứu cho thấy chúng có tổ chức xã hội chặt chẽ.
Từ "hyena" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "hyaena", xuất phát từ từ "hyaenē", có nghĩa là "con thú ăn xác". Tiếng Latinh tiếp nhận từ này thành "hyaena", chỉ động vật thuộc họ hyenidae. Hyena được biết đến với đặc tính ăn xác và lối sống xã hội, gắn liền với vai trò sinh thái trong việc dọn dẹp xác thối. Hiện tại, thuật ngữ này chỉ con vật cụ thể trong các hệ sinh thái châu Phi và châu Á, vẫn giữ lại khía cạnh sinh tồn dựa vào chế độ ăn của nó.
Từ "hyena" xuất hiện ít hơn trong các thành phần của IELTS, với tần suất không cao trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe, và đọc, do đặc thù về chủ đề động vật hoang dã mà nó đề cập. Thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về động vật học, sinh thái học, hoặc văn hóa phổ biến, như trong các tài liệu nghiên cứu hoặc phim tài liệu. Hyena thường được liên kết với hình ảnh tiêu cực về sự tinh ranh và sống ăn thịt trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp