Bản dịch của từ Hypo trong tiếng Việt

Hypo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypo (Noun)

hˈɑɪpoʊ
hˈɑɪpoʊ
01

Hóa chất natri thiosulphate (trước đây gọi là hyposulphite) được sử dụng làm chất cố định ảnh.

The chemical sodium thiosulphate (formerly called hyposulphite) used as a photographic fixer.

Ví dụ

The photographer used hypo to fix the images in the darkroom.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng hypo để cố định hình ảnh trong phòng tối.

The hypo solution was crucial for developing the photographs accurately.

Dung dịch hypo quan trọng để phát triển ảnh một cách chính xác.

Many photography students learn the importance of hypo in their classes.

Nhiều sinh viên nhiếp ảnh học về sự quan trọng của hypo trong lớp học của họ.

02

Một cuộc tấn công của hạ đường huyết.

An attack of hypoglycaemia.

Ví dụ

After a hypo, she needed to eat some sugar.

Sau một cơn hypo, cô ấy cần ăn một ít đường.

He experienced a hypo during the social gathering last night.

Anh ấy trải qua một cơn hypo trong buổi tụ tập xã hội tối qua.

The doctor explained the symptoms of a hypo to the patient.

Bác sĩ giải thích các triệu chứng của một cơn hypo cho bệnh nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypo

Không có idiom phù hợp