Bản dịch của từ Hypo trong tiếng Việt
Hypo

Hypo (Noun)
Hóa chất natri thiosulphate (trước đây gọi là hyposulphite) được sử dụng làm chất cố định ảnh.
The chemical sodium thiosulphate (formerly called hyposulphite) used as a photographic fixer.
The photographer used hypo to fix the images in the darkroom.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng hypo để cố định hình ảnh trong phòng tối.
The hypo solution was crucial for developing the photographs accurately.
Dung dịch hypo quan trọng để phát triển ảnh một cách chính xác.
Many photography students learn the importance of hypo in their classes.
Nhiều sinh viên nhiếp ảnh học về sự quan trọng của hypo trong lớp học của họ.
Một cuộc tấn công của hạ đường huyết.
An attack of hypoglycaemia.
After a hypo, she needed to eat some sugar.
Sau một cơn hypo, cô ấy cần ăn một ít đường.
He experienced a hypo during the social gathering last night.
Anh ấy trải qua một cơn hypo trong buổi tụ tập xã hội tối qua.
The doctor explained the symptoms of a hypo to the patient.
Bác sĩ giải thích các triệu chứng của một cơn hypo cho bệnh nhân.
Họ từ
"Hypo" là một tiền tố trong từ vựng y khoa và hóa học, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thấp" hoặc "dưới mức bình thường". Lĩnh vực y tế thường sử dụng "hypo" để mô tả hiện tượng hạ thấp, như trong từ "hypoglycemia" (hạ đường huyết). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hypo" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và đôi khi mang nghĩa không chính thức.
Tiền tố "hypo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypo", có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Trong tiếng Latinh, nó được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mức độ thấp hơn một cái gì đó. "Hypo" thường xuất hiện trong các thuật ngữ khoa học và y học, như "hypoglycemia" (hạ đường huyết), để mô tả tình trạng mà trong đó mức độ của một thành phần nào đó, như glucose, thấp hơn bình thường. Sự kết hợp này giữa hình thức và nghĩa đã duy trì tính chính xác trong việc diễn tả các trạng thái sinh lý khác nhau.
Từ "hypo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y học, hóa học và sinh học, đặc biệt khi đề cập đến các trạng thái giảm nồng độ hay hoạt động. Trong IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các bài kiểm tra thành phần Nghe, Nói, Đọc, Viết do bản chất cụ thể của nó, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học. Trong đời sống thường nhật, "hypo" thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng giảm thiểu, như trong tình huống y tế (ví dụ: hạ đường huyết).