Bản dịch của từ Fixer trong tiếng Việt
Fixer

Fixer (Noun)
Chất dùng để cố định hình ảnh.
A substance used for fixing a photographic image.
The photographer used a fixer to develop the images.
Người nhiếp ảnh đã sử dụng một chất cố định để phát triển hình ảnh.
The darkroom is equipped with all the necessary fixer solutions.
Buồng chụp ảnh tối được trang bị tất cả các dung dịch cố định cần thiết.
After exposing the film, the fixer is applied to stabilize the image.
Sau khi phơi film, chất cố định được áp dụng để ổn định hình ảnh.
Người sắp xếp cho người khác, đặc biệt là những hành vi bất hợp pháp hoặc lệch lạc.
A person who makes arrangements for other people especially of an illicit or devious kind.
The fixer organized the secret meeting for the underground group.
Người sửa chữa tổ chức cuộc họp bí mật cho nhóm ngầm.
The fixer arranged the illegal transaction between the two parties.
Người sửa chữa sắp xếp giao dịch bất hợp pháp giữa hai bên.
The fixer facilitated the shady deal behind closed doors.
Người sửa chữa hỗ trợ thỏa thuận không minh bạch sau cửa kín.
Họ từ
Từ "fixer" thường chỉ người có khả năng giải quyết vấn đề, thường trong ngữ cảnh chính trị, truyền thông hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "fixer" đề cập đến người làm trung gian, giúp đỡ để đạt được mục tiêu, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ đến những hành động hối lộ hoặc thao túng. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách dùng và cách hiểu từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "fixer" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "fixare", có nghĩa là "cố định" hoặc "tháo rời". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, chỉ người có khả năng giải quyết vấn đề hoặc cung cấp giải pháp cho những tình huống khó khăn. Nghĩa hiện tại của "fixer" gắn liền với các khía cạnh như sự khôn ngoan trong thuyết phục, khả năng gắn kết mối quan hệ và tinh thần sáng tạo trong việc điều chỉnh các tình huống phức tạp trong xã hội.
Từ "fixer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh báo chí hoặc chính trị, "fixer" có thể chỉ người trung gian giúp giải quyết vấn đề hoặc sắp xếp công việc, thường liên quan đến các hợp đồng hay thương thuyết. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ những người hỗ trợ giải quyết các rắc rối hậu trường cho đoàn phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp