Bản dịch của từ Fixer trong tiếng Việt

Fixer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixer (Noun)

fˈɪksɚ
fˈɪksəɹ
01

Chất dùng để cố định hình ảnh.

A substance used for fixing a photographic image.

Ví dụ

The photographer used a fixer to develop the images.

Người nhiếp ảnh đã sử dụng một chất cố định để phát triển hình ảnh.

The darkroom is equipped with all the necessary fixer solutions.

Buồng chụp ảnh tối được trang bị tất cả các dung dịch cố định cần thiết.

After exposing the film, the fixer is applied to stabilize the image.

Sau khi phơi film, chất cố định được áp dụng để ổn định hình ảnh.

02

Người sắp xếp cho người khác, đặc biệt là những hành vi bất hợp pháp hoặc lệch lạc.

A person who makes arrangements for other people especially of an illicit or devious kind.

Ví dụ

The fixer organized the secret meeting for the underground group.

Người sửa chữa tổ chức cuộc họp bí mật cho nhóm ngầm.

The fixer arranged the illegal transaction between the two parties.

Người sửa chữa sắp xếp giao dịch bất hợp pháp giữa hai bên.

The fixer facilitated the shady deal behind closed doors.

Người sửa chữa hỗ trợ thỏa thuận không minh bạch sau cửa kín.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixer

Không có idiom phù hợp