Bản dịch của từ Thiosulphate trong tiếng Việt

Thiosulphate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thiosulphate (Noun)

θˌaɪəsˈulətwiˈɑθ
θˌaɪəsˈulətwiˈɑθ
01

Một loại muối chứa anion s₂o₃²⁻, tức là sunfat có một nguyên tử oxy được thay thế bằng lưu huỳnh.

A salt containing the anion s₂o₃²⁻ ie a sulphate with one oxygen atom replaced by sulphur.

Ví dụ

Thiosulphate is used in water treatment for removing chlorine effectively.

Thiosulphate được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ clo hiệu quả.

Thiosulphate is not commonly discussed in social science classes.

Thiosulphate không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.

Is thiosulphate important for environmental protection in urban areas?

Thiosulphate có quan trọng cho bảo vệ môi trường ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thiosulphate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thiosulphate

Không có idiom phù hợp