Bản dịch của từ Hypochondria trong tiếng Việt
Hypochondria
Hypochondria (Noun)
Her hypochondria made her constantly worry about imaginary illnesses.
Sự lo lắng về sức khỏe tâm thường khiến cô ấy lo lắng liên tục về các bệnh tưởng tượng.
His hypochondria led him to visit the doctor multiple times a week.
Sự lo lắng về sức khỏe của anh ấy khiến anh ấy phải đến thăm bác sĩ nhiều lần mỗi tuần.
The hypochondria in the community increased during the pandemic.
Sự lo lắng về sức khỏe trong cộng đồng tăng lên trong thời đại đại dịch.
Họ từ
Hypochondria, hay còn gọi là rối loạn lo âu về sức khỏe, là tình trạng tâm lý trong đó người bệnh quá lo lắng về sức khỏe của bản thân, thường xuyên tin rằng mình mắc bệnh nghiêm trọng, mặc dù không có triệu chứng thực tế hoặc các bằng chứng y khoa rõ ràng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "hypo" (dưới) và "chondros" (sụn), ám chỉ đến phần thân dưới xương sườn. Khái niệm này thường được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có một số khác biệt trong nhấn âm, với nhấn âm khác nhau ở vị trí âm tiết nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ “hypochondria” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó “hypo-” có nghĩa là "dưới" và “chondros” có nghĩa là "sụn" (đặc biệt là sụn xương sườn). Hệ tư tưởng cổ đại cho rằng các bệnh lý liên quan đến tâm thần xuất phát từ các vấn đề trong cơ thể, khiến cho người dân mặc định lo lắng về sức khỏe của chính mình. Đến nay, “hypochondria” chỉ tình trạng người luôn lo lắng quá mức về sức khỏe, thể hiện mối liên hệ giữa tâm lý và cảm nhận thân thể qua các thế kỷ.
Từ "hypochondria" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến tâm lý học và y học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về sức khỏe tâm thần, nghiên cứu về bệnh lý tâm lý, và trong văn học để mô tả những mối lo ngại không xác đáng về sức khỏe. Sự hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS có thể khiến từ này khó được nhận thức trong giao tiếp hàng ngày.