Bản dịch của từ Hypochondria trong tiếng Việt
Hypochondria
Noun [U/C]
Hypochondria (Noun)
hˌɑɪpəkˈɑndɹiə
hˌɑɪpəkˈɑndɹiə
Ví dụ
Her hypochondria made her constantly worry about imaginary illnesses.
Sự lo lắng về sức khỏe tâm thường khiến cô ấy lo lắng liên tục về các bệnh tưởng tượng.
His hypochondria led him to visit the doctor multiple times a week.
Sự lo lắng về sức khỏe của anh ấy khiến anh ấy phải đến thăm bác sĩ nhiều lần mỗi tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hypochondria
Không có idiom phù hợp