Bản dịch của từ Hypostatizing trong tiếng Việt
Hypostatizing
Hypostatizing (Verb)
Many people are hypostatizing wealth as the only measure of success.
Nhiều người đang quy cho sự giàu có là thước đo duy nhất của thành công.
They are not hypostatizing happiness to material possessions anymore.
Họ không còn quy cho hạnh phúc vào tài sản vật chất nữa.
Are we hypostatizing social media influence on real-life relationships?
Chúng ta có đang quy cho ảnh hưởng của mạng xã hội lên các mối quan hệ thực tế không?
Hypostatizing (Idiom)
Many people are hypostatizing freedom as a tangible entity in society.
Nhiều người đang coi tự do như một thực thể cụ thể trong xã hội.
They are not hypostatizing equality; it remains an abstract idea for them.
Họ không coi bình đẳng là một thực thể; nó vẫn là một ý tưởng trừu tượng với họ.
Are we hypostatizing justice in our discussions about social reforms?
Chúng ta có đang coi công lý là một thực thể trong các cuộc thảo luận về cải cách xã hội không?
Họ từ
Từ "hypostatizing" có nguồn gốc từ động từ "hypostatize", có nghĩa là quy ước một khái niệm trừu tượng thành một thực thể cụ thể. Trong ngữ cảnh triết học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự việc khi một ý tưởng hay khái niệm được coi như là một thực thể độc lập. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "hypostatization" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong các văn bản học thuật.
Từ "hypostatizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hypostatizare", có nghĩa là "đặt vào một thực thể". Trong triết học, thuật ngữ này liên quan đến việc coi một khái niệm trừu tượng, như tâm hồn hay ý thức, như một thực thể độc lập. Ý tưởng này đã phát triển qua thời gian, từ những quan niệm cổ đại về các nguyên lý đến các tranh luận triết lý tinh vi hơn trong thời kỳ hiện đại. Sự kết nối giữa gốc nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này nằm ở việc hình thành và đồng hóa các khái niệm trừu tượng thành những thực tại có thể nhận biết.
"Hypostatizing" là một thuật ngữ ngữ nghĩa không thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài viết học thuật và triết học. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động coi một khái niệm trừu tượng như một thực thể cụ thể. Các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội có thể gặp thuật ngữ này nhằm thảo luận về các giả định lý thuyết.