Bản dịch của từ Hypostatizing trong tiếng Việt

Hypostatizing

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypostatizing (Verb)

hˌaɪpəstˈeɪtsˌaɪzɨŋ
hˌaɪpəstˈeɪtsˌaɪzɨŋ
01

Gán chất lượng vật liệu hoặc cụ thể cho.

Attribute material or concrete qualities to.

Ví dụ

Many people are hypostatizing wealth as the only measure of success.

Nhiều người đang quy cho sự giàu có là thước đo duy nhất của thành công.

They are not hypostatizing happiness to material possessions anymore.

Họ không còn quy cho hạnh phúc vào tài sản vật chất nữa.

Are we hypostatizing social media influence on real-life relationships?

Chúng ta có đang quy cho ảnh hưởng của mạng xã hội lên các mối quan hệ thực tế không?

Hypostatizing (Idiom)

01

Cụ thể hóa hoặc xử lý một khái niệm trừu tượng như thể nó là một thực tế cụ thể.

To reify or treat an abstract concept as if it were a concrete reality.

Ví dụ

Many people are hypostatizing freedom as a tangible entity in society.

Nhiều người đang coi tự do như một thực thể cụ thể trong xã hội.

They are not hypostatizing equality; it remains an abstract idea for them.

Họ không coi bình đẳng là một thực thể; nó vẫn là một ý tưởng trừu tượng với họ.

Are we hypostatizing justice in our discussions about social reforms?

Chúng ta có đang coi công lý là một thực thể trong các cuộc thảo luận về cải cách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypostatizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypostatizing

Không có idiom phù hợp