Bản dịch của từ Ichthyosis trong tiếng Việt

Ichthyosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ichthyosis (Noun)

ɪkɵiˈoʊsɪs
ɪkɵiˈoʊsɪs
01

Là tình trạng da bẩm sinh khiến lớp biểu bì trở nên khô và sừng như vảy cá.

A congenital skin condition which causes the epidermis to become dry and horny like fish scales.

Ví dụ

Ichthyosis affects many people, including 1 in 250 individuals worldwide.

Bệnh ichthyosis ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 1 trong 250 người trên thế giới.

Many do not understand ichthyosis and its effects on daily life.

Nhiều người không hiểu bệnh ichthyosis và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.

What support is available for people with ichthyosis in our community?

Có hỗ trợ nào cho những người mắc bệnh ichthyosis trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ichthyosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ichthyosis

Không có idiom phù hợp