Bản dịch của từ Iconoclasm trong tiếng Việt
Iconoclasm

Iconoclasm (Noun)
Hành động tấn công hoặc bác bỏ một cách quyết liệt các niềm tin và thể chế ấp ủ hoặc các giá trị và thực tiễn đã được thiết lập.
The action of attacking or assertively rejecting cherished beliefs and institutions or established values and practices.
Iconoclasm can challenge traditional values in modern social movements like Black Lives Matter.
Hành động phá bỏ tín ngưỡng có thể thách thức giá trị truyền thống trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter.
Many people do not support iconoclasm in their communities and prefer tradition.
Nhiều người không ủng hộ việc phá bỏ tín ngưỡng trong cộng đồng của họ và thích truyền thống.
Is iconoclasm necessary for progress in today's rapidly changing society?
Liệu việc phá bỏ tín ngưỡng có cần thiết cho sự tiến bộ trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng hôm nay không?
Từ chối hoặc phá hủy các hình ảnh tôn giáo vì bị coi là dị giáo; học thuyết của những người theo chủ nghĩa biểu tượng.
The rejection or destruction of religious images as heretical the doctrine of iconoclasts.
Iconoclasm challenged traditional beliefs during the Reformation in the 16th century.
Iconoclasm đã thách thức những niềm tin truyền thống trong thời kỳ Cải cách thế kỷ 16.
Iconoclasm did not gain support in many conservative communities in America.
Iconoclasm không nhận được sự ủng hộ ở nhiều cộng đồng bảo thủ tại Mỹ.
What are the effects of iconoclasm on modern social movements today?
Những ảnh hưởng của iconoclasm đối với các phong trào xã hội hiện đại là gì?
Họ từ
Iconoclasm là thuật ngữ chỉ hành động phá hủy hoặc bài bác những hình ảnh, biểu tượng tôn giáo hoặc văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ikon" (hình ảnh) và "klasis" (đập vỡ). Trong bối cảnh lịch sử, iconoclasm thường được liên kết với các phong trào tôn giáo, như Reform của Martin Luther hay thời kỳ Iconoclast ở Byzantine. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, phong cách viết và cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "iconoclasm" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "eikon" (hình ảnh) và "klasma" (vỡ nát). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 8 trong bối cảnh các cuộc tranh luận tôn giáo, đặc biệt liên quan đến việc phá hủy hình ảnh tôn giáo trong Kitô giáo. "Iconoclasm" hiện nay chỉ hành động hay tư tưởng phản đối việc tôn thờ hình ảnh, thể hiện sự mâu thuẫn giữa truyền thống và cải cách trong tôn giáo và văn hóa.
Từ "iconoclasm" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, làm cho nó hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và lịch sử, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về phong trào tôn giáo, chính trị hoặc văn hóa nhằm chống lại những biểu tượng hay tín ngưỡng đã có. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả các hoạt động phá bỏ hoặc bác bỏ truyền thống, đặc biệt trong các tài liệu về nghệ thuật và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp